🌟 중개인 (仲介人)

  Danh từ  

1. 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.

1. MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골동품 중개인.
    Antiquities broker.
  • Google translate 무역 중개인.
    Trade broker.
  • Google translate 보험 중개인.
    Insurance broker.
  • Google translate 부동산 중개인.
    Real estate agent.
  • Google translate 주식 중개인.
    A stockbroker.
  • Google translate 승규는 갑자기 큰돈이 필요해 대출 중개인을 통해 대출을 했다.
    Seung-gyu suddenly needed a lot of money, so he took out a loan through a loan broker.
  • Google translate 지수는 부동산 중개인에게 자신의 건물을 팔아 달라고 부탁을 한 뒤 이민을 갔다.
    Jisoo asked a real estate agent to sell her building and then emigrated.
  • Google translate 주식 중개인인 투자자들이 거래를 많이 할수록 더 많은 돈을 번다며?
    I heard that the more investors who are stockbrokers do business, the more money they make.
    Google translate 당연하지. 투자자들이 매매할 때마다 수수료를 받는 거니까.
    Absolutely. because investors get commission every time they trade.

중개인: agent,ちゅうかいしゃ【仲介者】。ちゅうかいぎょうしゃ【仲介業者】,courtier,corredor, intermediario,سمسار، وسيط,брокер, зуучлагч,môi giới,พ่อค้านายหน้า, พ่อค้าคนกลาง, พ่อค้าผู้ประสานงาน,broker, makelar, perantara, pialang, cengkau,посредник; агент; брокер; дилер,中介人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중개인 (중개인)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)