🌟 중공업 (重工業)

  Danh từ  

1. 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.

1. CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중공업 무역.
    Heavy industry trade.
  • Google translate 중공업 분야.
    Heavy industry.
  • Google translate 중공업 생산.
    Heavy industrial production.
  • Google translate 중공업 수출.
    Heavy industry export.
  • Google translate 중공업 위주.
    Heavy industry-oriented.
  • Google translate 중공업 육성.
    Fostering heavy industry.
  • Google translate 중공업 중심.
    Heavy industry center.
  • Google translate 중공업 지역.
    Heavy industry area.
  • Google translate 중공업 회사.
    Heavy industry co., ltd.
  • Google translate 중공업이 발전하다.
    Heavy industry develops.
  • Google translate 중공업에 종사하다.
    Engage in heavy industry.
  • Google translate 그는 유조선을 만드는 중공업 회사에서 일하고 있다.
    He works for a heavy industry company that makes oil tankers.
  • Google translate 우리나라는 자동차, 제철, 선박을 제조하는 중공업 중심으로 경제 발전을 이루었다.
    Our country has achieved economic development centered on heavy industries that manufacture automobiles, steelmaking and ships.
  • Google translate 중공업 제품 회사에서 일한다며?
    I heard you work for a heavy industry product company.
    Google translate 응, 건축 자재들로 사용되는 철강 회사에서 일하고 있어.
    Yeah, i work for a steel company that's used for building materials.
Từ tham khảo 경공업(輕工業): 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.

중공업: heavy industry,じゅうこうぎょう【重工業】,industrie lourde,industria pesada,صناعات ثقيلة,хүнд аж үйлдвэр,công nghiệp nặng,อุตสาหกรรมหนัก,industri berat, industri barang berat,тяжёлая промышленность,重工业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중공업 (중ː공업) 중공업이 (중ː공어비) 중공업도 (중ː공업또) 중공업만 (중ː공엄만)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 중공업 (重工業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)