🌟 중공업 (重工業)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중공업 (
중ː공업
) • 중공업이 (중ː공어비
) • 중공업도 (중ː공업또
) • 중공업만 (중ː공엄만
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 중공업 (重工業) @ Ví dụ cụ thể
- 전통적으로 중공업 분야는 남성들의 독무대로 여겨졌다. [독무대 (獨舞臺)]
- 산업 혁명 이후에 산업은 경공업, 중공업 등으로 분화되었다. [분화되다 (分化되다)]
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 중공업
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10)