🌟 독무대 (獨舞臺)

Danh từ  

1. 여러 사람 중에서 한 사람의 실력이 매우 뛰어나 경쟁자가 없을 정도가 되는 상황.

1. SÂN KHẤU ĐỘC DIỄN, SỰ LÀM MƯA LÀM GIÓ, SỰ MỘT MÌNH MỘT SÂN DIỄN: Tình huống năng lực của một người trong một số người rất nổi trội hoặc đến mức không có đối thủ cạnh tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독무대가 되다.
    Stand alone on the stage.
  • Google translate 독무대를 펼치다.
    Solo stage.
  • Google translate 독무대로 만들다.
    Make it a solo stage.
  • Google translate 독무대나 다름없다.
    It's like a solo stage.
  • Google translate 전통적으로 중공업 분야는 남성들의 독무대로 여겨졌다.
    Traditionally, the heavy industry sector has been considered a male solo stage.
  • Google translate 결승전에서 박 선수는 네 골을 터뜨리며 독무대를 펼쳤다.
    In the final, park scored four goals and played solo.
  • Google translate 그럼. 지수의 노력 실력이면 지수의 독무대나 다름없지.
    Jisoo will win this singing contest, right?
    Google translate
    Yeah. ji-soo's hard work is like ji-soo's solo performance.

독무대: best of the bunch,どくだんじょう【独壇場】。ひとりぶたい【独り舞台】,scène qui fait valoir un seul acteur, monopole,situación inconmensurable, situación excepcional, situación incomparable,متفوّق,ганцаар эзэгнэх байдал, гол роль,sân khấu độc diễn, sự làm mưa làm gió, sự một mình một sân diễn,เวทีเดี่ยว, ความโดดเด่นกว่าผู้อื่น,dominasi, tanpa saingan, panggung sendiri,превосходство; главенство,单独表演,独擅胜场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독무대 (동무대)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)