🌟 돌무덤

Danh từ  

1. 돌을 쌓아 만든 무덤.

1. MỘ ĐÁ: Mộ được tạo thành bằng cách xếp những viên đá lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 돌무덤.
    A huge stone mound.
  • Google translate 돌무덤을 만들다.
    Build stone tombs.
  • Google translate 돌무덤을 발견하다.
    Find a stone tomb.
  • Google translate 돌무덤을 발굴하다.
    Excavate stone tombs.
  • Google translate 돌무덤을 쌓다.
    Build a stone mound.
  • Google translate 이 유적지에는 선사 시대 돌무덤인 고인돌이 있다.
    This site has dolmen, a prehistoric stone tomb.
  • Google translate 죽은 자들을 위해서 돌로 만들어진 집을 마련해 주려는 생각으로 거대한 돌무덤이 생겨났다.
    The idea of providing a stone house for the dead created a huge stone tomb.
  • Google translate 이 무덤은 주위에 돌을 이용해서 담을 쌓았군요?
    This tomb used stones to build walls around it, right?
    Google translate 돌무덤은 바람이나 들짐승 등으로부터 시신을 보호하려는 목적으로 만들어진 거예요.
    Stone tombs were built to protect bodies from wind and wild animals.

돌무덤: stone grave,つみいしづか【積石塚】。いしづか【石塚】,tombeau de pierres,tumba de piedras, sepultura de piedras,قبر حجريّ,чулуун булш,mộ đá,หลุมฝังศพหิน,kuburan batu,надгробный камень (плита); каменная гробница,石墓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌무덤 (돌ː무덤)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138)