🌷 Initial sound: ㄷㅁㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 11

드물다 : 일어나는 횟수가 많지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 HIẾM, KHÔNG NHIỀU, KHÔNG PHỔ BIẾN: Số lần xuất hiện không nhiều.

다물다 : 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다. ☆☆ Động từ
🌏 NGẬM, KHÉP (MIỆNG): Chạm môi trên vào môi dưới và khép miệng lại.

도맡다 : 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하다. Động từ
🌏 GÁNH VÁC, ĐẢM TRÁCH: Một mình chịu trách nhiệm và làm tất cả việc nào đó.

되묻다 : 못 듣거나 해서 똑같은 질문을 다시 한번 더 하다. Động từ
🌏 HỎI LẠI: Hỏi lại câu hỏi y hệt một lần nữa do không nghe được.

동메달 (銅 medal) : 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu.

뒷마당 : 집이나 건물의 뒤에 딸려 있는 평평한 빈 땅. Danh từ
🌏 SÂN SAU: Phần đất trống, bằng phẳng nối liền sau nhà hay toà nhà.

독무대 (獨舞臺) : 여러 사람 중에서 한 사람의 실력이 매우 뛰어나 경쟁자가 없을 정도가 되는 상황. Danh từ
🌏 SÂN KHẤU ĐỘC DIỄN, SỰ LÀM MƯA LÀM GIÓ, SỰ MỘT MÌNH MỘT SÂN DIỄN: Tình huống năng lực của một người trong một số người rất nổi trội hoặc đến mức không có đối thủ cạnh tranh.

돌무덤 : 돌을 쌓아 만든 무덤. Danh từ
🌏 MỘ ĐÁ: Mộ được tạo thành bằng cách xếp những viên đá lại với nhau.

디밀다 : 안쪽으로 밀어 넣다. Động từ
🌏 ĐẨY VÀO: Đẩy vào phía trong.

단면도 (斷面圖) : 물체를 평면으로 잘랐다고 가정하여 내부 구조를 그린 그림. Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Bức vẽ giả định là mặt cắt ngang vật thể rồi vẽ cấu trúc bên trong đó.

데모대 (demo 隊) : 데모를 하는 군중. Danh từ
🌏 NHÓM BIỂU TÌNH: Đám đông biểu tình.


:
Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20)