🌟 단면도 (斷面圖)

Danh từ  

1. 물체를 평면으로 잘랐다고 가정하여 내부 구조를 그린 그림.

1. SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Bức vẽ giả định là mặt cắt ngang vật thể rồi vẽ cấu trúc bên trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축물의 단면도.
    Sectional drawing of a building.
  • Google translate 신체의 단면도.
    Sectional view of the body.
  • Google translate 단면도를 그리다.
    Draw a cross-section.
  • Google translate 단면도를 보이다.
    Show a cross section.
  • Google translate 단면도로 나타내다.
    Displays in cross-section.
  • Google translate 생물 시간에는 귀의 단면도를 이용해 달팽이관이나 고막 등의 위치를 공부한다.
    In biology class, the location of cochlea or eardrum is studied using cross-sectional sections of the ear.
  • Google translate 건축물의 단면도만 봐서는 완공된 건물의 입체적인 모습이 어떨지 감이 오지 않았다.
    Just by looking at the cross-sectional view of the building, i didn't know what the three-dimensional appearance of the completed building would be like.
  • Google translate 집의 구조를 한눈에 보고 싶습니다.
    I'd like to see the structure of the house at a glance.
    Google translate 그럼 단면도를 보여 드릴까요?
    Can i show you the cross-section?

단면도: cross section; sectioned drawing,だんめんず【断面図】,section, coupe,plano transversal, plano seccional, corte esquemático,رسم تخطيطي,хөндлөн огтлолын зураг, хэсэгчилсэн зураг,sơ đồ mặt cắt ngang,รูปหน้าตัด, ภาพหน้าตัด,irisan melintang, bagian melintang,чертёж поперечного разреза,剖面图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단면도 (단ː면도)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)