🌟 단면도 (斷面圖)

Danh từ  

1. 물체를 평면으로 잘랐다고 가정하여 내부 구조를 그린 그림.

1. SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Bức vẽ giả định là mặt cắt ngang vật thể rồi vẽ cấu trúc bên trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축물의 단면도.
    Sectional drawing of a building.
  • 신체의 단면도.
    Sectional view of the body.
  • 단면도를 그리다.
    Draw a cross-section.
  • 단면도를 보이다.
    Show a cross section.
  • 단면도로 나타내다.
    Displays in cross-section.
  • 생물 시간에는 귀의 단면도를 이용해 달팽이관이나 고막 등의 위치를 공부한다.
    In biology class, the location of cochlea or eardrum is studied using cross-sectional sections of the ear.
  • 건축물의 단면도만 봐서는 완공된 건물의 입체적인 모습이 어떨지 감이 오지 않았다.
    Just by looking at the cross-sectional view of the building, i didn't know what the three-dimensional appearance of the completed building would be like.
  • 집의 구조를 한눈에 보고 싶습니다.
    I'd like to see the structure of the house at a glance.
    그럼 단면도를 보여 드릴까요?
    Can i show you the cross-section?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단면도 (단ː면도)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86)