🌟 다물다

☆☆   Động từ  

1. 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.

1. NGẬM, KHÉP (MIỆNG): Chạm môi trên vào môi dưới và khép miệng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굳게 다문 입.
    Tightened mouth.
  • Google translate 입을 다물고 침묵하다.
    Silence with silence.
  • Google translate 입을 다물다.
    Shut up.
  • Google translate 입술을 굳게 다물다.
    Tighten your lips.
  • Google translate 앞으로 튀어나온 이가 콤플렉스인 그는 의식적으로 입을 다물곤 한다.
    With a complex of protruding teeth, he would consciously shut up.
  • Google translate 긴장한 나는 입을 굳게 다물고 굳은 표정으로 면접관의 질문에 대답했다.
    Nervous, i answered the interviewer's question with a tight-lipped, stiff look.
  • Google translate 야. 저 여자 진짜 예쁘지 않냐? 와!
    Hey, isn't she really pretty? wow!
    Google translate 입 좀 다물어라. 침 흘리겠다.
    Shut your mouth. i'm drooling.

다물다: shut; close,つぐむ【噤む】,fermer, fermer la bouche, se taire,callar,يخرس,хаах, таглах, хамхих,ngậm, khép (miệng),ปิด(ปาก), หุบ(ปาก),terkunci, tertutup, tertutup rapat, diam,закрывать,闭(嘴),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다물다 (다물다) 다물어 (다무러) 다무니 () 다뭅니다 (다뭄니다)
📚 Từ phái sinh: 다물리다: 입이 다물어지다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 다물다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11)