🌟 다물다

☆☆   Động từ  

1. 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.

1. NGẬM, KHÉP (MIỆNG): Chạm môi trên vào môi dưới và khép miệng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳게 다문 입.
    Tightened mouth.
  • 입을 다물고 침묵하다.
    Silence with silence.
  • 입을 다물다.
    Shut up.
  • 입술을 굳게 다물다.
    Tighten your lips.
  • 앞으로 튀어나온 이가 콤플렉스인 그는 의식적으로 입을 다물곤 한다.
    With a complex of protruding teeth, he would consciously shut up.
  • 긴장한 나는 입을 굳게 다물고 굳은 표정으로 면접관의 질문에 대답했다.
    Nervous, i answered the interviewer's question with a tight-lipped, stiff look.
  • 야. 저 여자 진짜 예쁘지 않냐? 와!
    Hey, isn't she really pretty? wow!
    입 좀 다물어라. 침 흘리겠다.
    Shut your mouth. i'm drooling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다물다 (다물다) 다물어 (다무러) 다무니 () 다뭅니다 (다뭄니다)
📚 Từ phái sinh: 다물리다: 입이 다물어지다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 다물다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)