🌟 닥치다

Động từ  

1. (속된 말로) 입을 다물다.

1. NGẬM MIỆNG, IM MIỆNG: (cách nói thông tục) Khép miệng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 닥치고 있다.
    Shut up.
  • Google translate 닥치고 조용히 하다.
    Shut up and be quiet.
  • Google translate 닥치다.
    Shut up.
  • Google translate 자습 시간에 친구가 자꾸 귀찮게 말을 걸어서 그만 입을 좀 닥쳤으면 싶었다.
    I was hoping my friend would stop talking to me in self-study hours.
  • Google translate 민준이는 승규가 사람들 앞에서 자기를 비아냥거리자 닥치라고 하면서 화를 냈다.
    Min-jun got angry, telling seung-gyu to shut up when he taunted him in front of people.
  • Google translate 이번에 과장님이 실수하신 일을 그냥 넘기면 큰일 나는 거 아냐?
    Isn't it a big deal if you just let the chief do the wrong thing this time?
    Google translate 그래도 우리가 함부로 나설 수 없는 일이니 입 닥치고 가만히 있어.
    Still, we can't just go out of our way, so shut up and stay still.

닥치다: shut up,だまる【黙る】,la fermer,cerrarse el pico,يخرس,амаа хамхих,ngậm miệng, im miệng,หุบ(ปาก), ปิด(ปาก), รูดซิป(ปาก),diam, tutup mulut,молчать,住口,闭嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닥치다 (닥치다) 닥치어 (닥치어닥치여) 닥쳐 (닥처) 닥치니 ()

📚 Annotation: 주로 명령문으로 쓴다.


🗣️ 닥치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 닥치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)