🌟 되찾다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되찾다 (
되찯따
) • 되찾다 (뒈찯따
) • 되찾아 (되차자
뒈차자
) • 되찾으니 (되차즈니
뒈차즈니
) • 되찾는 (되찬는
뒈찬는
)
🗣️ 되찾다 @ Giải nghĩa
- 차리다 : 기운이나 정신 등을 가다듬어 되찾다.
- 가누다 : 정신이나 기운, 숨결 등을 가다듬어 되찾다.
- 무르다 : 사거나 바꾼 물건을 돌려주고 그 대가로 주었던 것을 되찾다.
- 수복하다 (收復하다) : 잃었던 땅이나 권리 등을 되찾다.
🗣️ 되찾다 @ Ví dụ cụ thể
- 안정세를 되찾다. [안정세 (安定勢)]
- 기본권을 되찾다. [기본권 (基本權)]
- 자신감을 되찾다. [자신감 (自信感)]
- 타이틀을 되찾다. [타이틀 (title)]
- 명예를 되찾다. [명예 (名譽)]
- 평상심을 되찾다. [평상심 (平常心)]
- 평정심을 되찾다. [평정심 (平靜心)]
- 땅을 되찾다. [땅]
- 땅을 되찾다. [땅]
- 리드를 되찾다. [리드 (lead)]
- 평온을 되찾다. [평온 (平穩)]
- 평정을 되찾다. [평정 (平靜)]
- 본모습을 되찾다. [본모습 (本모습)]
- 침착을 되찾다. [침착 (沈着)]
- 주권을 되찾다. [주권 (主權)]
- 건강을 되찾다. [건강 (健康)]
- 야성을 되찾다. [야성 (野性)]
- 안정감을 되찾다. [안정감 (安靜感)]
- 왕좌를 되찾다. [왕좌 (王座)]
- 냉정을 되찾다. [냉정 (冷靜)]
- 활기를 되찾다. [활기 (活氣)]
- 하루빨리 되찾다. [하루빨리]
- 국권을 되찾다. [국권 (國權)]
- 건전성을 되찾다. [건전성 (健全性)]
- 본색을 되찾다. [본색 (本色)]
- 제해권을 되찾다. [제해권 (制海權)]
🌷 ㄷㅊㄷ: Initial sound 되찾다
-
ㄷㅊㄷ (
다치다
)
: 부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG, TRẦY: Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện. -
ㄷㅊㄷ (
데치다
)
: 끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín. -
ㄷㅊㄷ (
되찾다
)
: 잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa. -
ㄷㅊㄷ (
덮치다
)
: 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.
☆
Động từ
🌏 DỒN DẬP, TỚI TẤP: Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: 어려운 시기나 일 등이 갑자기 가까이 다가오다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN GẦN, CẬN KỀ: Thời kì hay việc khó khăn đột nhiên đến gần. -
ㄷㅊㄷ (
들추다
)
: 속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
☆
Động từ
🌏 LẬT LÊN, GIỞ LÊN, KÉO LÊN, BỚI RA: Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra. -
ㄷㅊㄷ (
당찮다
)
: 말이나 행동이 마땅하지 않거나 옳지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HỢP, KHÔNG THÍCH HỢP, KHÔNG PHẢI PHÉP: Lời nói hay hành động không thỏa đáng hoặc không đúng. -
ㄷㅊㄷ (
뒤치다
)
: 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 ĐẢO NGƯỢC, LỘN NGƯỢC: Lật ngược lại, làm thay đổi trong và ngoài hoặc trên và dưới. -
ㄷㅊㄷ (
닫치다
)
: 열려 있는 문, 뚜껑, 서랍 등을 힘을 주어 세게 닫다.
Động từ
🌏 ĐÓNG SẦM, ĐÓNG MẠNH, ĐÓNG ẬP VÀO: Đóng mạnh cửa, ngăn kéo, nắp đậy…. đang được mở. -
ㄷㅊㄷ (
닥치다
)
: (속된 말로) 입을 다물다.
Động từ
🌏 NGẬM MIỆNG, IM MIỆNG: (cách nói thông tục) Khép miệng lại. -
ㄷㅊㄷ (
들치다
)
: 한쪽 끝을 잡고 쳐들다.
Động từ
🌏 GIẬT, NÂNG: Nắm lấy một đầu và nâng lên. -
ㄷㅊㄷ (
당차다
)
: 나이나 몸집, 외모에 비해 마음이나 행동이 빈틈이 없고 기운차다.
Tính từ
🌏 MẠNH DẠN, MẠNH MẼ, HÙNG HỒN: Hành động và suy nghĩ rất rõ ràng và chắc chắn so với độ tuổi, vóc dáng hay ngoại hình. -
ㄷㅊㄷ (
돋치다
)
: 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.
Động từ
🌏 MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài. -
ㄷㅊㄷ (
등치다
)
: 남의 재물을 옳지 못한 방법으로 빼앗다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, LỪA ĐẢO: Chiếm tài sản của người khác bằng phương pháp không được đúng đắn. -
ㄷㅊㄷ (
대차다
)
: 성격이나 태도가 꿋꿋하고 힘차다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN: Thái độ hay tính cách rắn rỏi và mạnh mẽ.
• Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103)