🌟 침착 (沈着)

  Danh từ  

1. 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.

1. SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침착을 강조하다.
    Emphasize calm.
  • Google translate 침착을 되찾다.
    Get your composure back.
  • Google translate 침착을 보이다.
    Show composure.
  • Google translate 침착을 잃다.
    Lose one's composure.
  • Google translate 침착에서 멀어지다.
    Disengage from composure.
  • Google translate 친구는 애써 침착을 유지한 채 차분한 목소리로 말을 이었다.
    Friend kept his voice calm and continued in a calm voice.
  • Google translate 얼굴이 벌게져서 소리를 지르는 아저씨에게 침착이라고는 찾아볼 수가 없었다.
    My face was so swollen that i could not find any composure in the screaming uncle.
  • Google translate 시험을 보다가 실수를 할까 봐 걱정이야.
    I'm afraid i'll make a mistake on the test.
    Google translate 끝까지 침착을 잃지 않는다면 잘 해낼 수 있을 거야.
    If you don't lose your composure until the end, you'll do well.

침착: calmness; coolness; composure,ちんちゃく【沈着】。おちつき【落ち着き】,sang-froid, flegme, calme, aplomb, sérénité,serenidad, paciencia, tranquilidad, imperturbabilidad,هدوء,тайван байдал, амгалан байдал,sự điềm tĩnh,ความสุขุม, ความเยือกเย็น, ความสงบ,ketenangan, kepala dingin,уравновешенность; спокойствие; хладнокровие,沉着,沉稳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침착 (침착) 침착이 (침차기) 침착도 (침착또) 침착만 (침창만)
📚 Từ phái sinh: 침착하다(沈着하다): 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하다. 침착히(沈着히): 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92)