🌟 초청 (招請)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사람을 손님으로 부름.

1. SỰ MỜI: Sự mời người nào đó như là khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간곡한 초청.
    An earnest invitation.
  • Google translate 초청 가수.
    Invited singer.
  • Google translate 초청 강연.
    Invited lecture.
  • Google translate 초청 공연.
    Invitation performance.
  • Google translate 초청 인사.
    Invitation.
  • Google translate 초청을 받다.
    Receive an invitation.
  • Google translate 초청을 하다.
    Invite.
  • Google translate 우리는 모두 유민이의 생일 파티에 초청을 받았다.
    We were all invited to yoomin's birthday party.
  • Google translate 학교 축제는 초청 가수의 공연으로 금방 분위기가 달아올랐다.
    The school festival quickly heated up with a performance by an invited singer.
  • Google translate 이번에 김 선생님이 초청 강연을 하신다면서요?
    I heard mr. kim is giving a guest lecture.
    Google translate 아니에요. 일정이 바빠서 초청을 거절하셨대요.
    No. he refused the invitation because he was busy.

초청: invitation,しょうせい【招請】。しょうたい【招待】,invitation,invitación,دعوة,урилга, заллага,sự mời,การเชิญ, การเชื้อเชิญ, การเรียนเชิญ,undangan,приглашение,邀请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초청 (초청)
📚 Từ phái sinh: 초청되다(招請되다): 어떤 사람이 손님으로 불러지다. 초청하다(招請하다): 어떤 사람을 손님으로 부르다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Chiêu đãi và viếng thăm  

🗣️ 초청 (招請) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Mua sắm (99)