🌟 충치 (蟲齒)

  Danh từ  

1. 세균이 갉아 먹어 이가 상하는 병. 또는 그 이.

1. SỰ SÂU RĂNG, CÁI RĂNG SÂU: Bệnh răng bị tổn thương do vi khuẩn ăn mòn. Hoặc răng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충치 치료.
    Treatment of cavities.
  • Google translate 충치가 생기다.
    Have a cavity.
  • Google translate 충치가 먹다.
    Cavities eat.
  • Google translate 충치가 심각하다.
    The cavities are serious.
  • Google translate 충치를 뽑다.
    Pull out a cavity.
  • Google translate 충치를 예방하다.
    Prevent cavities.
  • Google translate 충치를 치료하다.
    Treat cavities.
  • Google translate 승규는 어금니에 충치가 생겼다.
    Seung-gyu has a cavity in his molar.
  • Google translate 식사 후에 양치질을 하는 습관은 충치 예방에도 효과가 있다.
    The habit of brushing after meals is also effective in preventing cavities.
  • Google translate 의사 선생님, 우리 아들 이가 많이 썩었나요?
    Doctor, is my son's tooth rotten a lot?
    Google translate 네. 충치가 좀 있네요.
    Yes, you have some cavities.

충치: tooth cavity; decayed tooth; carious tooth,むしば【虫歯】。むしくいば【虫食い歯】。うし【齲歯】,carie dentaire,caries dentaria,سنّ متسوّس,шүдний хорхой, хорхойтсон шүд, шүд цооролт, шүд цоорох өвчин,sự sâu răng, cái răng sâu,โรคฟันผุ, ฟันผุ,karies, gigi berlubang,гнилой зуб; кариес,蛀牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충치 (충치)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 충치 (蟲齒) @ Giải nghĩa

🗣️ 충치 (蟲齒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98)