🌟 창출 (創出)

  Danh từ  

1. 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.

1. SỰ SÁNG TẠO: Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고용 창출.
    Employment creation.
  • Google translate 일자리 창출.
    Job creation.
  • Google translate 지식 창출.
    Knowledge creation.
  • Google translate 가치의 창출.
    Creating value.
  • Google translate 기회의 창출.
    Creating opportunities.
  • Google translate 창출 방안.
    Creation plan.
  • Google translate 창출 효과.
    Creation effect.
  • Google translate 창출이 되다.
    Be created.
  • Google translate 창출을 하다.
    Create.
  • Google translate 김 과장은 우리 부서의 경쟁력 창출 방안을 내놓았다.
    Section chief kim came up with measures to create competitiveness in our department.
  • Google translate 국가에서는 이 사업을 추진하면서 고용 기회의 창출에 크게 이바지했다.
    The state has greatly contributed to the creation of employment opportunities while promoting this project.
  • Google translate 올해 신입 사원을 전보다 많이 뽑기로 했다고요?
    You've decided to hire more new employees this year?
    Google translate 네, 일자리 창출에 기여하기 위한 결정입니다.
    Yes, it's a decision to contribute to job creation.

창출: creation,そうしゅつ【創出】,création, génération,creación, fomento,خلْق,шинэ бүтээл,sự sáng tạo,การสร้าง, การประดิษฐ์, การทำให้เกิด,penciptaan, pembuatan,созидание,创出,创造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창출 (창ː출)
📚 Từ phái sinh: 창출되다(創出되다): 전에 없던 것이 새로 만들어지다. 창출하다(創出하다): 전에 없던 것을 새로 만들어 내다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 창출 (創出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)