🌟 차츰

☆☆   Phó từ  

1. 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.

1. TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC: Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục từng chút một theo thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차츰 가까워지다.
    Getting closer gradually.
  • Google translate 차츰 나아지다.
    Gradually get better.
  • Google translate 차츰 익숙해지다.
    Gradually get used to it.
  • Google translate 차츰 좋아지다.
    Getting better gradually.
  • Google translate 차츰 친해지다.
    Gradually become intimate.
  • Google translate 차츰 회복하다.
    Recover gradually.
  • Google translate 서로 어색했던 지수와 나는 시간이 지나면서 차츰 가까워졌다.
    Jisoo and i, who were awkward with each other, gradually got closer over time.
  • Google translate 엉망이었던 지수의 피아노 실력은 학원에 다니면서 차츰 나아지고 있다.
    Jisoo's piano skills, which were a mess, are gradually improving as she goes to the academy.
  • Google translate 새로 산 신발을 처음 신었더니 발이 아파.
    My feet hurt when i first put on my new shoes.
    Google translate 처음엔 좀 불편해도 신다 보면 차츰 익숙해질 거야.
    It's a little uncomfortable at first, but you'll get used to it gradually.
Từ đồng nghĩa 차차(次次): 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속., 서…

차츰: gradually,だんだん。しだいに【次第に】。ぜんじ【漸次】,de proche en proche, progressivement,paulatinamente, gradualmente, progresivamente,شيئا فشيئا، بشكل تدريجي، خطوة بخطوة,аажим,từ từ, dần dần, từng bước,ค่อย ๆ, ทีละน้อย, ทีละเล็กทีละน้อย,berangsur,постепенно; потихоньку; понемногу,渐渐,逐渐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차츰 (차츰)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 차츰 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76)