🌟 벌게지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌게지다 (
벌ː게지다
) • 벌게지어 (벌ː게지어
벌ː게지여
) 벌게져 (벌ː게저
) • 벌게지니 (벌ː게지니
)
🌷 ㅂㄱㅈㄷ: Initial sound 벌게지다
-
ㅂㄱㅈㄷ (
발개지다
)
: 밝고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ HỒNG: Trở nên đỏ nhạt và sáng. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벗겨지다
)
: 덮이거나 씌워진 것 등이 외부의 힘에 의하여 걷히거나 젖혀지다.
Động từ
🌏 BỊ CỞI RA, BỊ TUỘT RA, BỊ VĂNG RA: Cái được đậy hay được đắp... bị bật ra hay bị tháo ra do sức mạnh bên ngoài. -
ㅂㄱㅈㄷ (
불거지다
)
: 물체의 겉으로 두드러지게 내밀어 나오다.
Động từ
🌏 LỘ, LÒI: Nhô ra bên ngoài của vật thể một cách rõ rệt. -
ㅂㄱㅈㄷ (
벌게지다
)
: 어둡고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ AU, TRỞ NÊN ĐỎ LỰNG, TRỞ NÊN ĐỎ ỬNG: Trở nên đỏ nhạt và tối. -
ㅂㄱㅈㄷ (
봉건 제도
)
: (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN: (ngày xưa) Chế độ chính trị dựa trên nền tảng quan hệ chủ tớ giữa vua và chư hầu.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)