🌟 뻘게지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻘게지다 (
뻘ː게지다
) • 뻘게지어 (뻘ː게지어
뻘ː게지여
) 뻘게져 (뻘ː게저
) • 뻘게지니 (뻘ː게지니
)
🌷 ㅃㄱㅈㄷ: Initial sound 뻘게지다
-
ㅃㄱㅈㄷ (
빨개지다
)
: 빛깔이 빨갛게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ. -
ㅃㄱㅈㄷ (
빠개지다
)
: 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh. -
ㅃㄱㅈㄷ (
뻘게지다
)
: 뻘겋게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ: Trở nên đỏ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)