🌟 뻘게지다

Động từ  

1. 뻘겋게 되다.

1. TRỞ NÊN ĐỎ: Trở nên đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻘게진 코.
    A red nose.
  • Google translate 뻘게진 피부.
    Red skin.
  • Google translate 귀가 뻘게지다.
    My ears turn red.
  • Google translate 낯이 뻘게지다.
    Become red-faced.
  • Google translate 눈이 뻘게지다.
    Red eyes.
  • Google translate 다친 부위가 뻘게지다.
    The injured part gets red.
  • Google translate 얼굴이 뻘게지다.
    Turn red in the face.
  • Google translate 실수를 저지른 아이가 부끄러워서 얼굴이 뻘게졌다.
    The child who made the mistake turned red with shame.
  • Google translate 세게 부딪친 부위가 뻘게지더니 이내 곧 멍이 들고야 말았다.
    The hard hit area became red and soon became bruised.
  • Google translate 두 눈이 뻘게졌네요.
    Your eyes are red.
    Google translate 네, 눈병에 걸려서 눈알이 붉게 변했어요.
    Yeah, i got an eye infection and my eyeballs turned red.
여린말 벌게지다: 어둡고 연하게 붉어지다.

뻘게지다: redden; blush; become red,あかくなる【赤くなる】。あからむ【赤らむ】,rougir,enrojecer, sonrojarse,يحمر,улайх,trở nên đỏ,แดงขึ้น, กลายเป็นสีแดง,memerah,краснеть,变得通红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻘게지다 (뻘ː게지다) 뻘게지어 (뻘ː게지어뻘ː게지여) 뻘게져 (뻘ː게저) 뻘게지니 (뻘ː게지니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)