🌾 End: 뻘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
뻘뻘
:
땀을 아주 많이 흘리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 RÒNG RÒNG, LỘP ĐỘP, ĐẦM ĐÌA: Hình ảnh chảy mồ hôi rất nhiều.
•
뻘뻘
:
여기저기를 몹시 바쁘게 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT ĐẬT, CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ nọ một cách rất bận rộn.
•
-뻘
:
‘그런 관계’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 CHỪNG, CỠ, NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'quan hệ như vậy'.
•
손아래뻘
:
자기보다 나이나 지위 등이 아래인 관계에 있음을 나타내는 말.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHỎ TUỔI HƠN MÌNH, ĐÀN EM: Từ thể hiện mối quan hệ thấp hơn về chức vị xã hội, vai vế hay nhỏ tuổi hơn bản thân mình.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99)