🌟 손아래뻘

Danh từ  

1. 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 관계에 있음을 나타내는 말.

1. NGƯỜI NHỎ TUỔI HƠN MÌNH, ĐÀN EM: Từ thể hiện mối quan hệ thấp hơn về chức vị xã hội, vai vế hay nhỏ tuổi hơn bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손아래뻘 친척.
    A relative under the thumb.
  • Google translate 손아래뻘 후배.
    A junior under the thumb.
  • Google translate 손아래뻘이 되다.
    Be under the age of one's hands.
  • Google translate 손아래뻘이 확실하다.
    I'm sure of the size of my hands.
  • Google translate 손아래뻘을 대하다.
    Be nice to one's hands.
  • Google translate 우리 형은 한참 손아래뻘인 내 친구들에게도 항상 예의를 갖춰 대했다.
    My brother was always courteous to my friends who were much younger than him.
  • Google translate 그는 나와 동갑이지만 나이 차이가 많이 나는 큰누나의 아들이라 친족 관계로는 내 손아래뻘이다.
    He is the son of my older sister, who is of the same age as me, and is of my own age.
  • Google translate 선생님, 처음 뵙겠습니다. 동생에게 선생님 말씀 많이 들었습니다.
    Nice to meet you, sir. i heard a lot of teacher from my younger brother.
    Google translate 정말 반갑습니다. 제가 손아래뻘이니 말씀 편하게 하세요.
    It's really nice to meet you. i'm under the age of my hands, so please speak comfortably.

손아래뻘: being younger,めした【目下】,subalterne, cadet,inferioridad, subordinación,أصغر,гарын доорхи, доод хүн, нас юм уу албан тушаал доогуур хүн,người nhỏ tuổi hơn mình, đàn em,น้องกว่า, รุ่นที่น้องกว่า,lebih muda,младший; нижестоящий,晚辈,后辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손아래뻘 (소나래뻘)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8)