🌟 손아래뻘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손아래뻘 (
소나래뻘
)
🌷 ㅅㅇㄹㅃ: Initial sound 손아래뻘
-
ㅅㅇㄹㅃ (
손아래뻘
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 관계에 있음을 나타내는 말.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHỎ TUỔI HƠN MÌNH, ĐÀN EM: Từ thể hiện mối quan hệ thấp hơn về chức vị xã hội, vai vế hay nhỏ tuổi hơn bản thân mình.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)