💕 Start: 뻘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
뻘뻘
:
땀을 아주 많이 흘리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 RÒNG RÒNG, LỘP ĐỘP, ĐẦM ĐÌA: Hình ảnh chảy mồ hôi rất nhiều.
•
뻘겋다
:
약간 어두운 빛을 띠며 진하게 붉다.
Tính từ
🌏 ĐỎ THẪM, ĐỎ SẬM, ĐỎ BẦM: Đỏ đậm có sắc hơi tối.
•
뻘게지다
:
뻘겋게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ: Trở nên đỏ.
•
뻘뻘
:
여기저기를 몹시 바쁘게 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT ĐẬT, CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ nọ một cách rất bận rộn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)