🌟 뻘뻘

Phó từ  

1. 여기저기를 몹시 바쁘게 돌아다니는 모양.

1. LẬT ĐẬT, CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ nọ một cách rất bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻘뻘 뛰어다니다.
    Run about like a pig.
  • Google translate 뻘뻘 싸다니다.
    It's so cheap.
  • Google translate 뻘뻘 싸돌아다니다.
    Wandering around.
  • Google translate 뻘뻘 쏘다니다.
    Flirt around.
  • Google translate 뻘뻘 움직이다.
    Move like a thunderbolt.
  • Google translate 지수는 갈 곳이 너무 많아서 하루 종일 뻘뻘 쏘다녔다.
    Jisoo had so many places to go that she spent all day dashing around.
  • Google translate 민준이는 시간 안에 일을 해결하기 위해 뻘뻘 뛰어나녔지만 결국 일을 다 끝내지 못했다.
    Min-jun jumped out of his way to solve the problem in time, but in the end he couldn't finish the work.
  • Google translate 너는 하루 종일 어디를 그렇게 뻘뻘 싸돌아다니다 오는 거니?
    You've been wandering around like that all day. are you coming?
    Google translate 말도 마. 오늘 동네를 다 돌아나닌 것 같아.
    Don't even mention it. i feel like i'm out of town today.

뻘뻘: freely; in the manner of running around,ばたばた。せかせか,,andando ajetreadamente,هنا وهناك بانشغال,ум хумгүй,lật đật, cuống cuồng,อย่างวุ่นวาย, อย่างพลุกพล่าน,,,匆匆忙忙,急急忙忙,东跑西颠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻘뻘 (뻘뻘)
📚 Từ phái sinh: 뻘뻘거리다, 뻘뻘대다

🗣️ 뻘뻘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)