🌟 격렬하다 (激烈 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.

1. KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격렬한 논쟁.
    Violent argument.
  • Google translate 격렬한 동작.
    Violent movements.
  • Google translate 격렬한 안무.
    Violent choreography.
  • Google translate 격렬한 운동.
    Strenuous exercise.
  • Google translate 격렬하게 달리다.
    Run violently.
  • Google translate 격렬하게 싸우다.
    Fight violently.
  • Google translate 지수는 뜨거운 햇볕 아래에서 격렬한 운동을 하다가 쓰러질 뻔했다.
    Ji-su almost fainted from strenuous exercise under the hot sun.
  • Google translate 의견이 다른 두 토론자가 토론회에서 격렬하게 자기 생각을 주장하였다.
    Two dissidents argued their ideas fiercely at the debate.
  • Google translate 춤이 좀 격렬하지?
    The dance is a little intense, isn't it?
    Google translate 그렇네. 한 번 추고 나니 땀이 뻘뻘 날 정도야.
    That's right. after dancing once, i'm sweating. i'm sweating.
Từ đồng nghĩa 극렬하다(極烈/劇烈하다): 매우 심하게 사납고 세차다.

격렬하다: violent; furious; intense,げきれつだ【激烈だ】。はげしい【激しい】,violent, furieux, acharné, vif, intense,violento, agresivo, acalorado,حاد التصرف,хүчтэй, огцом, ширүүн,kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội,(คำพูด)แรง, (การกระทำ)รุนแรง, ดุเดือด, หยาบกระด้าง, แข็งกระด้าง,intens, berapi-api, sengit,ревностный; пылкий; напряжённый; горячий; ожесточённый,激烈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격렬하다 (경녈하다) 격렬한 (경녈한) 격렬하여 (경녈하여) 격렬해 (경녈해) 격렬하니 (경녈하니) 격렬합니다 (경녈함니다)


🗣️ 격렬하다 (激烈 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)