🌷 Initial sound: ㄱㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 51

괴롭히다 : 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở.

간략하다 (簡略 하다) : 간단하고 짤막하다. Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn.

강렬하다 (強烈 하다) : 매우 강하고 세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn.

거룩하다 : 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다. Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng.

격렬하다 (激烈 하다) : 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다. Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.

갸륵하다 : 마음씨와 행동이 착하고 훌륭하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG PHỤC, ĐÁNG KHÂM PHỤC, ĐÁNG CA TỤNG, ĐÁNG HÂM MỘ, ĐÁNG NGƯỠNG MỘ: Hành động hay tâm hồn hiền lành và tuyệt vời

관련하다 (關聯/關連 하다) : 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺고 있다. Động từ
🌏 LIÊN QUAN: Hai người, sự vật hay hiện tượng nào đó kết quan hệ với nhau để ảnh hưởng qua lại.

관류하다 (貫流 하다) : 강이나 시내가 한 지역의 가운데로 흐르다. Động từ
🌏 CHẢY QUA: Sông hoặc suối chảy xuyên qua một khu vực.

광란하다 (狂亂 하다) : 미친 듯이 어지럽게 날뛰다. Động từ
🌏 CUỒNG LOẠN, CUỒNG NHIỆT, ĐIÊN LOẠN: Hành động mãnh liệt một cách chóng mặt như điên.

교란하다 (攪亂 하다) : 어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 하다. Động từ
🌏 RỐI LOẠN, NÁO LOẠN, KÍCH ĐỘNG: Gây xáo động, hoang mang lòng người hay đảo lộn trật tự của hệ thống nào đó.

강력하다 (強力 하다) : 힘이나 영향이 강하다. Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG, MẠNH MẼ: Sức mạnh hay ảnh hưởng lớn.

강론하다 (講論 하다) : 학문이나 종교를 주제로 토론하거나 가르치다. Động từ
🌏 THUYẾT GIÁO, THUYẾT GIẢNG: Giảng giải hay thảo luận với một chủ đề tôn giáo hay học thuật.

공론하다 (公論 하다) : 여럿이 모여 의논하다. Động từ
🌏 CÔNG LUẬN, THẢO LUẬN CHUNG, ĐÀM LUẬN: Nhiều người họp lại và thảo luận.

곤란하다 (困難▽ 하다) : 사정이 몹시 어렵고 난처하다. Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN: Lâm vào tình cảnh rất khốn khó.

과로하다 (過勞 하다) : 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하다. Động từ
🌏 LÀM QUÁ SỨC: Làm việc quá mức đến mức cơ thể mệt mỏi.

갸름하다 : 가늘고 긴 듯하다. Tính từ
🌏 THON DÀI: (Bộ phận cơ thể) có vẻ mỏng manh và dài.

고루하다 (固陋 하다) : 오래된 생각이나 방식에 익숙하여 새로운 것이나 변화를 받아들이지 않다. Tính từ
🌏 THỦ CỰU: Không chấp nhận sự thay đổi hay cái mới do quen với suy nghĩ hay cách thức cũ.

갸륵하다 : 처지가 안 되고 불쌍하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh không được thuận tiện và đáng thương.

강림하다 (降臨 하다) : 신이 하늘에서 인간 세상으로 내려오다. Động từ
🌏 GIÁNG THẾ, GIÁNG PHÀM: Thần thánh xuống thế giới của con người.

고립하다 (孤立 하다) : 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지다. Động từ
🌏 CÔ LẬP: Tách ra riêng biệt, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.

계량하다 (計量 하다) : 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 재다. Động từ
🌏 ĐO LƯỜNG, ĐỊNH LƯỢNG: Đo lường số lượng, thể tích hay cân nặng v.v…

고려하다 (考慮 하다) : 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건을 신중하게 생각하다. Động từ
🌏 CÂN NHẮC, SUY TÍNH ĐẾN: Đưa vào và suy nghĩ đến một sự thật nào đó trong việc quyết định việc gì đó.

공람하다 (供覽 하다) : 여러 사람이 돌려 보다. 또는 여러 사람이 돌려 보게 하다. Động từ
🌏 THAM QUAN, XEM, TRIỂN LÃM, TRƯNG BÀY: Nhiều người lướt qua xem. Hoặc là làm cho nhiều người cùng lướt qua xem.

고러하다 : (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다. Tính từ
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng hay tính chất giống như vậy.

거래하다 (去來 하다) : 돈이나 물건을 주고받거나 사고팔다. Động từ
🌏 GIAO DỊCH: Mua bán hay trao đổi hàng hóa hoặc tiền bạc.

감량하다 (減量 하다) : 양이나 무게를 줄이다. Động từ
🌏 GIẢM LƯỢNG: Giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

가름하다 : 서로 나누어 따로따로 되게 하다. Động từ
🌏 TÁCH, SỰ TÁCH BIỆT: Chia tách làm cho riêng ra.

거론하다 (擧論 하다) : 어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의하다. Động từ
🌏 BÀN LUẬN, THẢO LUẬN, TRAO ĐỔI: Lấy một việc gì đó làm chủ đề hay vấn để để thảo luận.

결렬하다 (決裂 하다) : 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서다. Động từ
🌏 GIÁN ĐOẠN, CẮT ĐỨT: Ý kiến không phù hợp với nhau dẫn đến bị tách rời riêng rẽ.

교류하다 (交流 하다) : 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다. Động từ
🌏 HỢP LƯU: Dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng chảy khác rồi chảy.

고리하다 : 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다. Động từ
🌏 GIỐNG NHƯ THẾ, GIỐNG NHƯ VẬY: Làm cho giống như điều đã nói hay việc đã xảy ra trước đó.

개량하다 (改良 하다) : 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고치다. Động từ
🌏 CẢI THIỆN: Bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.

기름하다 : 조금 긴 듯하다. Tính từ
🌏 DÀI DÀI: Có vẻ hơi dài một chút.

기립하다 (起立 하다) : 자리에서 일어나서 서다. Động từ
🌏 ĐỨNG DẬY: Đứng lên khỏi chỗ ngồi.

건립하다 (建立 하다) : 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세우다. Động từ
🌏 DỰNG, XÂY DỰNG: Tạo ra tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm v.v...

관람하다 (觀覽 하다) : 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하다. Động từ
🌏 XEM, THƯỞNG THỨC: Ngắm nhìn vật trưng bày như di vật, tranh ảnh, điêu khắc… hoặc biểu diễn, phim ảnh, thi đấu thể thao v.v...

격려하다 (激勵 하다) : 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주다. Động từ
🌏 KHÍCH LỆ, ĐỘNG VIÊN, CỔ VŨ, KHUYẾN KHÍCH: Động viên tinh thần để tăng thêm dũng khí hay ý chí.

경례하다 (敬禮 하다) : 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 인사하다. Động từ
🌏 LÀM LỄ CHÀO: Chào trong khi đầu cúi xuống hoặc đặt bàn tay phải lên trán để thể hiện sự kính trọng.

격리하다 (隔離 하다) : 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓다. Động từ
🌏 CÁCH LY, CÔ LẬP, TÁCH BIỆT: Tách rời hoặc ngăn cản mối quan hệ không cho qua lại lẫn nhau với cái khác.

가련하다 (可憐 하다) : 마음이 아플 정도로 불쌍하다. Tính từ
🌏 TỘI NGHIỆP, ĐÁNG THƯƠNG: Đáng thương đến mức đau lòng.

관리하다 (管理 하다) : 어떤 일을 책임지고 맡아 처리하다. Động từ
🌏 QUẢN LÝ: Chịu trách nhiệm và đảm trách xử lý công việc nào đó.

구령하다 (口令 하다) : 어떤 일정한 동작을 여러 사람이 맞추어 하기 위해 간단한 명령을 소리쳐 알리다. Động từ
🌏 HÔ KHẨU LỆNH: Hô to mệnh lệnh ngắn gọn để một số người phối hợp động tác nhất định nào đó.

구류하다 (拘留 하다) : 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두다. Động từ
🌏 TẠM GIAM, QUẢN THÚC: Tống giam những người phạm tội vào trại giam của sở cảnh sát hay nhà tù từ 1 đến dưới 30 ngày.

군림하다 (君臨 하다) : 절대적인 힘이나 능력으로 남을 누르고 지배적인 세력을 가지다. Động từ
🌏 NGỰ TRỊ, THỐNG TRỊ, CHẾ NGỰ, CHI PHỐI: Đàn áp người khác bằng sức mạnh hay khả năng tuyệt đối và có sức mạnh mang tính áp đảo.

궁리하다 (窮理 하다) : 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각하다. Động từ
🌏 SUY NGHĨ KỸ, CÂN NHẮC, SUY TÍNH: Suy nghĩ thật kỹ cách giải quyết việc gì.

그러하다 : 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다. Tính từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Tính chất, hình dạng hay trạng thái giống như thế.

그리하다 : 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다. Động từ
🌏 LÀM NHƯ THẾ: Làm như điều đã nói hoặc việc đã xảy ra trước đó.

극렬하다 (極烈/劇烈 하다) : 매우 심하게 사납고 세차다. Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT: Vô cùng mạnh mẽ và quyết liệt.

급락하다 (急落 하다) : 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다. Động từ
🌏 GIẢM ĐỘT NGỘT , GIẢM ĐỘT BIẾN: Giá cổ phiếu hay vật giá giảm bất ngờ.

기록하다 (記錄 하다) : 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남기다. Động từ
🌏 GHI CHÉP LẠI: Sự thật hoặc suy nghĩ nào đó được ghi lại bằng chữ hoặc hình ảnh chủ yếu với mục đích để lại sau này.

공략하다 (攻略 하다) : 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗다. Động từ
🌏 XÂM LƯỢC, XÂM CHIẾM: Tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)