🌟 교란하다 (攪亂 하다)

Động từ  

1. 어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 하다.

1. RỐI LOẠN, NÁO LOẠN, KÍCH ĐỘNG: Gây xáo động, hoang mang lòng người hay đảo lộn trật tự của hệ thống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회를 교란하다.
    Disturb society.
  • Google translate 수비를 교란하다.
    Disturb the defense.
  • Google translate 적을 교란하다.
    Disturb the enemy.
  • Google translate 질서를 교란하다.
    Disturb order.
  • Google translate 평화를 교란하다.
    Disturb the peace.
  • Google translate 몇몇 기업들이 많은 양의 물건을 헐값으로 팔아서 시장을 교란했다.
    Several companies have disrupted the market by selling large quantities of goods at bargain prices.
  • Google translate 우리 군은 한쪽으로 쳐들어갈 것처럼 적을 교란한 뒤 반대쪽을 공격했다.
    Our army strangled the enemy as if it were going to attack one side and then attacked the other.
  • Google translate 실력 차이에도 불구하고 이긴 비결이 무엇입니까?
    What's the secret to winning despite the difference in skills?
    Google translate 두 선수가 협동해서 상대 수비수를 교란한 것이 효과가 있었습니다.
    The two players was what could be effective to disrupt the opponent defense in cooperatively.

교란하다: disturb; upset; perturb,こうらんする・かくらんする【撹乱する】,troubler, perturber,disturbar,يثير الاضطراب,үймүүлэх, самууруулах,rối loạn, náo loạn, kích động,กวน, รบกวน, ก่อกวน, ทำให้ไม่สงบ, ทำให้ยุ่งเหยิง, ทำให้ปั่นป่วน, ปลุกระดม,mengganggu, mengacaukan,Приводить в беспорядок; вызывать хаос; смущать, вводить в смятение,搅乱,扰乱,干扰,阻挠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교란하다 (교란하다)
📚 Từ phái sinh: 교란(攪亂): 어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 함.

🗣️ 교란하다 (攪亂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101)