🌟 생태계 (生態系)

  Danh từ  

1. 일정한 지역이나 환경에서 여러 생물들이 서로 적응하고 관계를 맺으며 어우러진 자연의 세계.

1. HỆ SINH THÁI, GIỚI SINH THÁI: Thế giới tự nhiên mà nhiều sinh vật thích ứng và tạo quan hệ liên kết với nhau trong môi trường hoặc khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생태계 오염.
    Ecosystem pollution.
  • Google translate 생태계 조성.
    Creating an ecosystem.
  • Google translate 생태계 파괴.
    Destruction of the ecosystem.
  • Google translate 생태계 환경.
    Ecological environment.
  • Google translate 생태계의 균형.
    Ecosystem balance.
  • Google translate 생태계를 관리하다.
    Manage the ecosystem.
  • Google translate 생태계를 교란하다.
    Disturbing the ecosystem.
  • Google translate 생태계를 보존하다.
    Preserve the ecosystem.
  • Google translate 생태계를 보호하다.
    Protect the ecosystem.
  • Google translate 생태계를 혼란시키다.
    Disturb the ecosystem.
  • Google translate 생태계에 적응하다.
    Adapt to the ecosystem.
  • Google translate 무분별한 개발이 생태계의 심각한 파괴를 야기하고 있다.
    Indiscriminate development is causing serious destruction of the ecosystem.
  • Google translate 기름 유출로 인해 오염된 바다 생태계를 복원하고자 시민들이 발 벗고 나섰다.
    Citizens have stepped up efforts to restore the marine ecosystem polluted by oil spills.
  • Google translate 나는 생태계를 보전할 수 있는 방법들을 찾고 싶어.
    I want to find ways to preserve the ecosystem.
    Google translate 일상생활에서 재활용을 하는 습관도 생태계를 보호하는 데 도움이 될 거야.
    The habit of recycling in everyday life will also help protect the ecosystem.

생태계: ecosystem,せいたいけい【生態系】,écosystème, système écologique,ecosistema,النظام البيئي,экосистем,hệ sinh thái, giới sinh thái,ระบบนิเวศ,ekosistem,экосистема,生态系统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생태계 (생태계) 생태계 (생태게)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 생태계 (生態系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)