🌟 소멸 (消滅)

  Danh từ  

1. 사라져 없어짐.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소멸 과정.
    Disappearance process.
  • Google translate 소멸 상태.
    A state of extinction.
  • Google translate 소멸 원인.
    Causes of extinction.
  • Google translate 소멸이 되다.
    Disappear.
  • Google translate 소멸을 시키다.
    Dissipate.
  • Google translate 소멸을 하다.
    Disappear.
  • Google translate 환경 오염에 따른 플랑크톤의 소멸은 해양 생태계 파괴를 야기할 것이라고 전문가들은 우려했다.
    Experts are concerned that the disappearance of plankton due to environmental pollution will cause the destruction of marine ecosystems.
  • Google translate 사람들은 전자 도서가 사람들에게 널리 사용되면 도서관은 소멸의 길을 걷게 될 것이라고 생각했다.
    People thought that if electronic books were widely used by people, libraries would walk the path of extinction.

소멸: extinction,しょうめつ【消滅】,disparition, extinction, effacement, expiration,extinción, exterminio, desaparición,انقراض،,алга болох, үгүй болох, мөхөх,sự bị tiêu diệt, sự bị tiêu hủy, sự bị hủy diệt, sự bị diệt vong,การสลาย, การสูญ, การสูญพันธุ์, การทำลาย, การมลาย, การดับ,ketiadaan,,消灭,消亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소멸 (소멸)
📚 Từ phái sinh: 소멸되다(消滅되다): 사라져 없어지게 되다. 소멸시키다(消滅시키다): 사라져 없어지게 하다. 소멸하다(消滅하다): 사라져 없어지다.
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 소멸 (消滅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)