🌟 생성 (生成)

  Danh từ  

1. 없던 사물이 새로 생겨남. 또는 사물이 생겨 이루어지게 함.

1. SỰ HÌNH THÀNH, SỰ SINH RA: Việc sự vật vốn không có xuất hiện một cách mới mẻ. Hoặc việc sự vật sinh ra và được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에너지 생성.
    Energy generation.
  • Google translate 만물의 생성.
    Creation of all things.
  • Google translate 우주의 생성.
    The creation of the universe.
  • Google translate 생성 과정.
    Generation process.
  • Google translate 생성과 소멸.
    Generation and extinction.
  • Google translate 생성이 되다.
    Be created.
  • Google translate 생성을 하다.
    Produce; produce.
  • Google translate 모든 사물은 생성과 성장, 소멸의 과정을 거친다.
    All things go through the process of creation, growth and extinction.
  • Google translate 운동 후에 단백질이 든 음식을 먹고 휴식을 하는 동안 근육의 생성이 이루어진다.
    After exercise, muscle production is done while eating protein-rich foods and resting.

생성: creation; formation,せいせい【生成】,création, genèse, naissance, génération, formation, production,creación, formación,ابتكار,үйлдвэрлэл, бүтээл,sự hình thành, sự sinh ra,การสร้าง, การสร้างสรรค์, การเนรมิต, การประดิษฐ์, การก่อให้เกิด,penciptaan, pembentukan, pembuatan,зарождение; появление; формирование; создание,生成,形成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생성 (생성)
📚 Từ phái sinh: 생성되다(生成되다): 없던 사물이 새로 생겨나다. 생성하다(生成하다): 없던 사물이 새로 생겨나다. 또는 사물이 생겨 이루어지게 하다.
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 생성 (生成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155)