🌟 생성하다 (生成 하다)

Động từ  

1. 없던 사물이 새로 생겨나다. 또는 사물이 생겨 이루어지게 하다.

1. HÌNH THÀNH, SINH RA: Sự vật chưa từng có mới ra đời. Hoặc làm cho sự vật sinh ra và được hình thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생성하는 과정.
    The process of creating.
  • Google translate 생성하는 물질.
    The substance that produces.
  • Google translate 단백질을 생성하다.
    Produce protein.
  • Google translate 암세포를 생성하다.
    To produce cancerous cells.
  • Google translate 에너지를 생성하다.
    Generate energy.
  • Google translate 끊임없이 생성하다.
    Constantly create.
  • Google translate 지금 이 순간도 자연은 늘 생성하고 소멸하기를 반복한다.
    Even at this moment nature always repeats its creation and extinction.
  • Google translate 지수는 박물관 견학을 통해 인간이 생성해 낸 문화의 다양성을 볼 수 있었다.
    Jisoo was able to see the diversity of human-generated culture through her museum tour.
  • Google translate 자동차와 전기 제품의 과도한 사용이 이산화 탄소를 생성하여 지구 온난화를 일으키고 있다.
    Excessive use of automobiles and electric products is causing global warming by producing carbon dioxide.
  • Google translate 환경을 파괴하지 않고 에너지를 생성할 수 있는 방법에는 뭐가 있을까요?
    What are the ways to generate energy without destroying the environment?
    Google translate 음, 수력 발전이나 풍력 발전이요.
    Well, hydropower or wind power.

생성하다: create; form,せいせいする【生成する】,se former, se produire, naître,generar,يصنع,үйлдвэрлэх, бүтээх,hình thành, sinh ra,สร้าง, สร้างสรรค์, เนรมิต, ประดิษฐ์, ก่อให้เกิด,tercipta, terbentuk, terbuat, menciptakan, membentuk, membuat,зарождаться,生成,形成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생성하다 (생성하다)
📚 Từ phái sinh: 생성(生成): 없던 사물이 새로 생겨남. 또는 사물이 생겨 이루어지게 함.

🗣️ 생성하다 (生成 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)