🌟 상세하다 (詳細 하다)

  Tính từ  

1. 아주 자세하고 꼼꼼하다.

1. CHI TIẾT, CẶN KẼ: Rất tỉ mỉ và chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상세한 설명.
    Detailed description.
  • Google translate 상세한 약도.
    A detailed map.
  • Google translate 상세한 정보.
    Detailed information.
  • Google translate 상세하게 답변하다.
    Answer in detail.
  • Google translate 상세하게 알려 주다.
    Give details.
  • Google translate 김 박사는 새롭게 발견한 현상에 대한 상세한 분석을 시도했다.
    Dr. kim attempted a detailed analysis of the newly discovered phenomenon.
  • Google translate 각 방송사는 이번 지진 피해 상황에 대해 상세하게 보도했다.
    Each broadcaster reported in detail the damage caused by the earthquake.
  • Google translate 이 책은 처음 요리를 하는 사람도 쉽게 따라할 수 있도록 조리 방법을 상세하게 설명하고 있다.
    This book provides detailed instructions on how to cook so that even the first cook can easily follow.
  • Google translate 게임 방식이 너무 복잡해요. 상세하게 한 번 더 설명해 주세요.
    The game's too complicated. please explain it one more time in detail.
    Google translate 네, 그러면 다시 설명해 드릴 테니 잘 들으세요.
    Yes, then i'll explain it to you again, so listen carefully.

상세하다: detailed,しょうさいだ【詳細だ】。くわしい【詳しい】,détaillé, minutieux, circonstancié,minucioso,مُفصَّل,нарийвчилсан, тодорхой,chi tiết, cặn kẽ,ละเอียด, ปลีกย่อย,rinci, saksama, teliti, memerinci,подробный; детальный,详细,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상세하다 (상세하다) 상세한 (상세한) 상세하여 (상세하여) 상세해 (상세해) 상세하니 (상세하니) 상세합니다 (상세함니다)

🗣️ 상세하다 (詳細 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)