🌟 속상하다 (속 傷 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.

1. BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속상한 감정.
    Disappointed feelings.
  • Google translate 속상한 마음.
    Disappointed.
  • Google translate 속상한 일.
    An upsetting thing.
  • Google translate 매우 속상하다.
    Very upset.
  • Google translate 미정이는 속상한 일이 있으면 밥을 먹지 않는다.
    Mijung doesn't eat when she's upset.
  • Google translate 소리는 시험에서 떨어지자 자존심이 상하고 매우 속상했다.
    Sound hurt his pride and was very upset when he failed the test.
  • Google translate 지수는 지갑을 잃어버려서 가뜩이나 속상한데 엄마에게 야단까지 맞으니 눈물이 났다.
    Jisoo was already upset because she lost her wallet, but she even got scolded by her mother, which made her cry.
  • Google translate 민준 어머니, 요즘 민준이는 공부 열심히 하고 있나요?
    Minjun mother, is minjun studying hard these days?
    Google translate 매일 놀기만 하고 공부를 안 해서 속상해 죽겠어요.
    I'm so upset that i don't study and play every day.

속상하다: upset,くやしい【悔しい】。つらい【辛い】,fâché, contrarié, bouleversé,molesto, descontento, angustiado,ينزعج,шаналах, сэтгэл зовох,buồn lòng, buồn phiền,ระทมใจ, ระทมทุกข์, เจ็บใจ, เจ็บแค้น, เจ็บช้ำน้ำใจ, ผิดหวัง, เจ็บปวดใจ,kesal, jengkel, menyakitkan,досадный; неприятный; огорчительный,伤心,难过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속상하다 (속ː쌍하다) 속상한 (속ː쌍한) 속상하여 (속ː쌍하여) 속상해 (속ː쌍해) 속상하니 (속ː쌍하니) 속상합니다 (속ː쌍함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 속상하다 (속 傷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)