🌟 세심하다 (細心 하다)

  Tính từ  

1. 작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다.

1. THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심이 세심하다.
    Be of keenly.
  • Google translate 대비가 세심하다.
    The arrangements are meticulous.
  • Google translate 배려가 세심하다.
    Careful.
  • Google translate 성격이 세심하다.
    Have a meticulous nature.
  • Google translate 준비가 세심하다.
    Preparations are meticulous.
  • Google translate 여자들은 자신에게 세심한 관심을 주는 자상한 남자를 좋아하는 경우가 많다.
    Women are often fond of caring men who pay close attention to themselves.
  • Google translate 아이들에게 세심한 관심을 기울이지 않으면 어느 순간에 사고가 날지 모른다.
    If you don't pay close attention to the children, you may have an accident at any moment.
  • Google translate 김 감독은 선수들을 세심하게 챙기는 것으로 유명하다.
    Kim is famous for taking care of his players.
  • Google translate 선생님의 세심한 배려에 감사드립니다.
    Thank you for your careful consideration.
    Google translate 아닙니다. 제 역할을 했을 뿐인 걸요.
    No. i just did my part.

세심하다: attentive; careful,さいしんだ【細心だ】。ちゅういぶかい【注意深い】。念入りだ【念入りだ】,méticuleux, scrupuleux, minutieux,minucioso, detallado,دقيق,нягт нямбай байх,thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng,ละเอียด, ละเอียดลออ, ให้ความสนใจในรายละเอียด, สนใจในรายละเอียด, เอาใจใส่แม้เรื่องเล็กน้อย,cermat, teliti, seksama,внимательный; тщательный; скрупулёзный; дотошный,细心,周到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세심하다 (세ː심하다) 세심한 (세ː심한) 세심하여 (세ː심하여) 세심해 (세ː심해) 세심하니 (세ː심하니) 세심합니다 (세ː심함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10)