🌟 섭섭하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 서운하고 아쉽다.

1. THẤT VỌNG, Ê CHỀ: Buồn bã và hối tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섭섭한 마음.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭한 표정.
    Disappointed look.
  • Google translate 무관심이 섭섭하다.
    I feel sorry for indifference.
  • Google translate 태도가 섭섭하다.
    I am sorry for your attitude.
  • Google translate 헤어지기가 섭섭하다.
    I'm sad to break up.
  • Google translate 그가 미국으로 돌아간다는 소식을 듣자, 지수는 섭섭한 표정을 지었다.
    When she heard that he was going back to america, jisoo looked disappointed.
  • Google translate 유민이는 오랜만에 만난 친구와 밥만 먹고 헤어지기가 섭섭했다.
    Yoomin was sad to break up with her friend after a long time.
  • Google translate 민준이는 자신의 이야기를 잘 들어주지 않는 친구의 태도가 섭섭했다.
    Min-jun was disappointed by the attitude of his friend, who didn't listen to his story well.
  • Google translate 이렇게 헤어지면 몇 년 뒤에나 다시 보겠지?
    If we break up like this, we'll see each other again in a few years, right?
    Google translate 그러게. 정말 보내기가 섭섭하다.
    I know. i'm really sorry to send it.

섭섭하다: sorry; regrettable,さびしい【寂しい】,regrettable, fâcheux,triste,مؤسف,гуниглах,thất vọng, ê chề,ผิดหวัง, เสียดาย, เสียใจ, เสียความรู้สึก, เศร้าใจ,menyesal, kecewa,,难舍,不舍,

2. 없어지는 것이 슬프고 아깝다.

2. TIẾC NUỐI, BUỒN NẢN: Buồn rầu và hối tiếc về cái bị mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섭섭한 기회.
    A disappointing opportunity.
  • Google translate 섭섭한 마음.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭한 일.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭하게 무산되다.
    Be disappointedly defeated.
  • Google translate 매우 섭섭하다.
    Very sad.
  • Google translate 가족들은 정들었던 집을 팔기가 매우 섭섭했다.
    The family was very sad to sell their beloved house.
  • Google translate 선수는 다리를 다쳐 대회 출전의 기회를 놓친 것이 섭섭했다.
    The player was sad to miss the chance to enter the competition because he hurt his leg.
  • Google translate 이번 행사가 취소되었다면서요?
    I hear this event has been canceled.
    Google translate 네, 모처럼의 기횐데 섭섭하게 취소되었습니다.
    Yes, it's been a while, but it's been canceled.

3. 기대에 어긋나 서운하거나 불만스럽다.

3. THẤT VỌNG, CHÁN NẢN: Trái với mong đợi nên buồn bã và bất mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섭섭한 결과.
    Disappointed result.
  • Google translate 섭섭한 눈치.
    A wistful look.
  • Google translate 섭섭하게 생각하다.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭하게 여기다.
    Disappointed.
  • Google translate 못내 섭섭하다.
    I'm so sorry.
  • Google translate 신입 사원은 자신을 위한 환영회가 취소되자 조금 섭섭한 눈치였다.
    The new employee seemed a little disappointed when the reception for him was canceled.
  • Google translate 잡지사는 독자들이 섭섭하지 않도록 매달 사은품을 증정한다.
    The magazine presents free gifts every month so that readers won't be disappointed.
  • Google translate 이렇게 말하면 섭섭하게 들리겠지만 올해는 보너스가 없다네.
    This may sound disappointing, but there's no bonus this year.
    Google translate 아, 기대하고 있었는데 안타깝습니다.
    Oh, i was looking forward to it, and i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭섭하다 (섭써파다) 섭섭한 (섭써판) 섭섭하여 (섭써파여) 섭섭해 (섭써패) 섭섭하니 (섭써파니) 섭섭합니다 (섭써팜니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 섭섭하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 섭섭하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82)