🌟 수수하다

  Tính từ  

1. 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.

1. VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수수한 옷차림.
    Simple attire.
  • Google translate 수수한 외모.
    A modest appearance.
  • Google translate 수수한 인상.
    A modest impression.
  • Google translate 수수한 차림.
    Plainly dressed.
  • Google translate 수수하게 생기다.
    Have a modest appearance.
  • Google translate 수수해 보이다.
    Looks simple.
  • Google translate 나는 오늘 화려하지 않지만 수수한 아름다움을 가진 하얀 피부의 여자를 만났다.
    Today i met a white-skinned woman with a flamboyant but modest beauty.
  • Google translate 내가 어제 갔던 시골의 전시회장은 도시의 전시회장보다 훨씬 규모가 작고 수수했다.
    The exhibition hall in the countryside i went to yesterday was much smaller and simpler than the exhibition hall in the city.
  • Google translate 오늘은 머리도 차분하게 하고 깔끔한 옷을 입었네?
    You're wearing neat clothes today, with your hair calm.
    Google translate 응. 오늘은 좀 수수하게 보이고 싶어서 그랬어.
    Yeah. i just wanted to look a little plain today.

수수하다: plain; simple,じみだ【地味だ】,simple, modeste, moyen,sobrio, frugal, austero,بسيط، متواضع,эгэл, жирийн, даруухан,vừa phải, thường thường,เรียบง่าย, ไม่ซับซ้อน, ไม่หรูหรา, ไม่หวือหวา,sederhana, polos, naif, lugu, biasa,простой; скромный,俭朴,

2. 사람의 성질이나 태도가 꾸밈이나 거짓이 없고 까다롭지 않아 순하다.

2. MỘC MẠC, GIẢN DỊ: Tính chất hay thái độ của con người không màu mè, giả dối và không khắt khe mà thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수수한 말투.
    A modest way of speaking.
  • Google translate 수수한 태도.
    A modest attitude.
  • Google translate 수수해 보이다.
    Looks simple.
  • Google translate 성격이 수수하다.
    Characteristic.
  • Google translate 지수는 수수한 성격이라 어디를 가든지 사람들을 쉽게 사귄다.
    Jisoo is a modest person, so she easily makes friends wherever she goes.
  • Google translate 어제 만난 그 여자는 새침해 보이던 첫인상과는 달리 수수한 말투로 나에게 말을 걸었다.
    The woman whom i met yesterday spoke to me in a modest way, unlike her first impression of being coy.
  • Google translate 아까 너랑 같이 있던 사람은 누구야? 사람이 선하고 수수해 보이던데.
    Who was that with you earlier? you look good and simple.
    Google translate 응. 오래전부터 알던 친구야. 참 착하고 좋은 친구야.
    Yeah. i've known him for a long time. what a nice and nice friend.
Từ đồng nghĩa 털털하다: 성격이나 태도가 까다롭지 않고 소탈하다., 물건의 품질이 좋지도 않고 나쁘지도…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수수하다 (수수하다) 수수한 (수수한) 수수하여 (수수하여) 수수해 (수수해) 수수하니 (수수하니) 수수합니다 (수수함니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 수수하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 수수하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159)