🌟 털털하다

  Tính từ  

1. 성격이나 태도가 까다롭지 않고 소탈하다.

1. CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ không khó tính mà mộc mạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 털털한 마음씨.
    An easy mind.
  • Google translate 털털한 사람.
    An easygoing person.
  • Google translate 털털한 성미.
    An easygoing temper.
  • Google translate 털털하게 굴다.
    Be easygoing.
  • Google translate 털털하게 입다.
    Dressed in easy circumstances.
  • Google translate 털털하게 지내다.
    Be easygoing.
  • Google translate 성격이 털털하다.
    Of easygoing character.
  • Google translate 털털한 성격인 언니는 웬만한 일을 가지고서는 화를 잘 내지 않는다.
    My easy-going sister seldom gets angry with most things.
  • Google translate 우리 반 친구들은 꾸밈없이 털털하게 다가오는 전학생을 모두 좋아했다.
    My classmates liked all the transfer students who came unaffectedly.
  • Google translate 이번에 우리 과에 네 고등학교 후배가 들어왔던데 걔 성격이 어떠니?
    I've got a junior from your high school in my department this time. how's his personality?
    Google translate 아, 지난번에 나랑 인사한 후배 말하는 거구나? 워낙 성격이 털털해서 잘 지낼 수 있을 거야.
    Oh, you mean the junior i met last time? you're so easygoing that you can get along well.
Từ đồng nghĩa 수수하다: 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평…

털털하다: easy-going,きさくだ【気さくだ】,naturel, sobre, ouvert,sencillo, natural, acomodadizo,متوسط، معتدل,төлөв даруу, эгэл жирийн,cởi mở, dễ chịu,ไม่พิถีพิถัน, ง่าย ๆ, ไม่มากเรื่อง, ไม่จู้จี้,santai, cuek,Покладистый, сносный, простой,洒脱,爽朗,大方,随和,

2. 물건의 품질이 좋지도 않고 나쁘지도 않다.

2. TẦM TẦM: Chất lượng của đồ vật không tốt cũng không xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 털털한 물건.
    An easy-going object.
  • Google translate 털털한 상태.
    An easygoing condition.
  • Google translate 기능이 털털하다.
    Function is easy.
  • Google translate 음질이 털털하다.
    The sound quality is easy.
  • Google translate 품질이 털털하다.
    The quality is easy.
  • Google translate 어제 급하게 산 카메라의 기능은 털털한 정도밖에는 되지 않는다.
    The camera i bought in a hurry yesterday is only as easy as pie.
  • Google translate 이것은 품질이 털털한 정도이지만 가격이 워낙 싼 물건이기에 인기가 많았다.
    This was of easy quality, but it was so cheap that it was popular.
  • Google translate 핸드폰 새로 샀다면서? 기능이나 성능이 어때?
    I heard you bought a new cell phone. what's the function or performance like?
    Google translate 그냥 털털한 것 같아. 뛰어난 성능은 아니지만 충분히 쓸 만하거든.
    I think he's just easygoing. it's not very high performance, but it's very useful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 털털하다 (털털하다) 털털한 (털털한) 털털하여 (털털하여) 털털해 (털털해) 털털하니 (털털하니) 털털합니다 (털털함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 털털하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91)