🌷 Initial sound: ㅌㅌㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 17
•
튼튼하다
:
매우 단단하고 굳세다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, VỮNG CHẮC: Rất cứng cáp và chắc chắn.
•
통통하다
:
키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 MẬP MẠP, BÉO TRÒN, BÉO PHINH PHÍNH: Thân thấp và béo mập nên cơ thể phình ra hai bên.
•
탄탄하다
:
무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VẠM VỠ, RẮN RỎI: Không mềm nhũn hay yếu ớt mà rắn chắc và cứng cáp.
•
털털하다
:
성격이나 태도가 까다롭지 않고 소탈하다.
☆
Tính từ
🌏 CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ không khó tính mà mộc mạc.
•
털털하다
:
몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다.
Động từ
🌏 ĐI THẤT THỂU, BƯỚC UỂ OẢI, ĐI LỜ ĐỜ, BƯỚC THẤP BƯỚC CAO: Cố đi với những bước chậm chạp một cách không có khí thế hoặc cơ thể mệt mỏi.
•
텁텁하다
:
입안이 깨끗하거나 상쾌하지 못하다.
Tính từ
🌏 NHỚP NHỚP, DINH DÍNH: Trong miệng không sạch hoặc không sảng khoái.
•
톡톡하다
:
옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍다.
Tính từ
🌏 DÀY DẶN: Vải áo... được chọn đan dày san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng.
•
탄탄하다
(坦坦 하다)
:
길이 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓다.
Tính từ
🌏 THÊNH THANG: Đường đi bằng phẳng và rộng mở, không có chỗ dốc hay gồ ghề.
•
탈탈하다
:
나른한 걸음으로 천천히 자꾸 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC UỂ OẢI, LÊ BƯỚC: Liên tục bước đi chầm chậm với bước chân mệt mỏi.
•
탱탱하다
:
살이 몹시 찌거나 부어 팽팽하다.
Tính từ
🌏 MÒNG MỌNG, MÚP MÍP, CĂNG TRÒN: Lên cân nhiều hoặc sưng căng lên.
•
톡탁하다
:
단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 GÕ CỘC CỘC, GÕ CẠCH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
•
툭툭하다
:
천 등이 단단한 실로 촘촘하게 짜이거나 솜을 많이 넣어서 두껍다.
Tính từ
🌏 DÀY: Vải... được dệt từ những sợi chỉ chắc chắn một cách khít chặt hay được bỏ nhiều chất liệu bông nên rất dày.
•
툴툴하다
:
마음에 들지 않아서 몹시 불평을 하다.
Động từ
🌏 CÀU NHÀU TỨC GIẬN, LÀU BÀU BẤT MÃN: Không vừa ý nên rất bất bình.
•
퉁퉁하다
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 듯하다.
Tính từ
🌏 TRÒN TRĨNH, TRÒN TRỊA: Tăng cân nên cơ thể có vẻ to ngang ra.
•
탐탁하다
:
마음에 들어 만족하다.
Tính từ
🌏 MÃN NGUYỆN: Hài lòng và thỏa mãn.
•
탈퇴하다
(脫退 하다)
:
소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나오다.
Động từ
🌏 RÚT LUI, TỪ BỎ, RÚT KHỎI: Cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
•
통탄하다
(痛歎/痛嘆 하다)
:
매우 가슴 아파하며 탄식하다.
Động từ
🌏 THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất đau lòng và thở than.
• Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42)