🌟 탐탁하다

Tính từ  

1. 마음에 들어 만족하다.

1. MÃN NGUYỆN: Hài lòng và thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐탁한 자리가 아니다.
    It's not a desirable position.
  • Google translate 솜씨가 탐탁하지 않다.
    Not good at it.
  • Google translate 행동이 탐탁하지 않다.
    Not good behavior.
  • Google translate 구입하기가 탐탁하지 않다.
    Not good to buy.
  • Google translate 그리 탐탁하지 않다.
    Not very desirable.
  • Google translate 별로 탐탁하지 않다.
    Not very desirable.
  • Google translate 나는 친구의 무리한 부탁을 선뜻 들어주기가 탐탁하지 않았다.
    I wasn't happy to oblige my friend's unreasonable request.
  • Google translate 승규는 생각보다 비싼 가격에 구입하기가 어쩐지 탐탁하지 않았다.
    Seung-gyu was somehow unhappy to buy at a higher price than he thought.
  • Google translate 지수는 민준이가 평소 거짓말을 자주 한다며 탐탁하지 않게 여겼다.
    Ji-su disapproved of min-joon, saying he often lies.
  • Google translate 신인 배우가 주연으로 발탁된 것에 대해 어떻게 생각하세요?
    What do you think about a new actor being picked for the lead role?
    Google translate 사실 그다지 탐탁하게 보지 않아요. 대부분 준비가 덜 된 사람들이 많거든요.
    I don't really like it. most people are less prepared.

탐탁하다: satisfied; favorable,もうしぶんない【申し分ない】。きにいる【気に入る】,satisfaisant,conforme, satisfactorio, fidedigno,راض، مُقْتَنِع,нийцтэй, тааламжтай, аятайхан,mãn nguyện,ความถูกใจ, ความพึงพอใจ,menyenangkan, memuaskan, menarik di hati,приятный; хороший,令人喜爱 ,令人满意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐탁하다 (탐타카다) 탐탁한 (탐타칸) 탐탁하여 (탐타카여) 탐탁해 (탐타캐) 탐탁하니 (탐타카니) 탐탁합니다 (탐타캄니다)

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)