🌟 통통하다

☆☆   Tính từ  

1. 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.

1. MẬP MẠP, BÉO TRÒN, BÉO PHINH PHÍNH: Thân thấp và béo mập nên cơ thể phình ra hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통통한 몸.
    A chubby body.
  • Google translate 통통해 보이다.
    Looks chubby.
  • Google translate 살이 통통하게 오르다.
    Fatten up.
  • Google translate 살이 통통하게 찌다.
    Fatten up.
  • Google translate 유민이는 자신의 통통한 몸이 콤플렉스여서 살을 빼고 싶다고 말했다.
    Yu-min said she wanted to lose weight because her chubby body was a complex.
  • Google translate 사진 속의 아이는 통통하고 귀여웠다.
    The child in the picture was chubby and cute.
  • Google translate 그녀는 살이 통통하게 찐 모습이 오히려 매력적이었다.
    Her plump figure was rather attractive.
여린말 똥똥하다: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 …

통통하다: chubby; stout,でぶだ。ふとっている【太っている】,potelé, joufflu, rondelet,regordete, rechoncho,سمين,таргалах,mập mạp, béo tròn, béo phinh phính,ท้วม, อวบ, อ้วน,gemuk,полный,胖乎乎,胖嘟嘟,

2. 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있다.

2. SƯNG PHỒNG, SƯNG HÚP, NỔI GỒ LÊN, TRƯỚNG PHỀNH: Một phần của cái nào đó sưng hoặc phồng nên lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 통통하게 붓다.
    Eyes plump.
  • Google translate 종아리가 통통하게 붓다.
    The calves swell up plump.
  • Google translate 다친 손가락이 통통하다.
    Her injured fingers are chubby.
  • Google translate 사랑니를 뽑고 온 아이의 볼은 통통하게 부어 있었다.
    The cheeks of the child who had pulled out his wisdom tooth were plump.
  • Google translate 물을 많이 마셔서 그런지 배가 통통하게 부풀어 올랐다.
    Perhaps because of the heavy drinking of water, my stomach swelled plump.
  • Google translate 아침에 일어났더니 어제 다친 발목이 부어서 통통했다.
    I woke up in the morning and my injured ankle was swollen and chubby yesterday.
여린말 똥똥하다: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통통하다 (통통하다) 통통한 (통통한) 통통하여 (통통하여) 통통해 (통통해) 통통하니 (통통하니) 통통합니다 (통통함니다)
📚 Từ phái sinh: 통통: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀…
📚 thể loại: Dung mạo   Xem phim  


🗣️ 통통하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 통통하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)