🌟 탈퇴하다 (脫退 하다)

Động từ  

1. 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나오다.

1. RÚT LUI, TỪ BỎ, RÚT KHỎI: Cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신속히 탈퇴하다.
    Quickly withdraw.
  • Google translate 바로 탈퇴하다.
    Withdraw immediately.
  • Google translate 조직을 탈퇴하다.
    Leave the organization.
  • Google translate 국제기구를 탈퇴하다.
    Withdraw from an international organization.
  • Google translate 동호회에서 탈퇴하다.
    Withdraw from a club.
  • Google translate 정당에서 탈퇴하다.
    To withdraw from a political party.
  • Google translate 나는 공부에 전념하기 위해 동아리에서 탈퇴했다.
    I left the club to devote myself to studying.
  • Google translate 정당성을 잃은 국제기구를 탈퇴하는 국가들이 속출했다.
    There were a number of countries leaving the international organization that had lost its legitimacy.
  • Google translate 음성 조직을 탈퇴한 민준이는 그만두었던 학업을 다시 시작했다.
    Min-jun, who left the phonetic organization, resumed his studies.
  • Google translate 우리 단체는 연맹에서 탈퇴하여 독자적으로 운영을 하기로 결정했다.
    Our organization has decided to withdraw from the league and operate independently.
  • Google translate 단체에 다시 가입하려고 하는데 가능한가요?
    Is it possible to rejoin the organization?
    Google translate 탈퇴한 회원들은 삼 개월 뒤에 가입 신청이 가능해요.
    Members who have left can apply for membership in three months.
Từ trái nghĩa 가입하다(加入하다): 단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하다.

탈퇴하다: withdraw; drop out; leave,だったいする【脱退する】,se désaffilier, se désabonner,retirar, abandonar,ينسحب، ينفصل,гарах, орхих, хаях, болих,rút lui, từ bỏ, rút khỏi,ถอนตัว, แยกตัวออก,menarik diri, memberhentikan diri, melepaskan diri, memisahkan diri,прерывать членство,退出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈퇴하다 (탈퇴하다) 탈퇴하다 (탈퉤하다)
📚 Từ phái sinh: 탈퇴(脫退): 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.

🗣️ 탈퇴하다 (脫退 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255)