🌟 통탄하다 (痛歎/痛嘆 하다)

Động từ  

1. 매우 가슴 아파하며 탄식하다.

1. THỞ THAN ĐAU KHỔ: Rất đau lòng và thở than.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통탄할 일.
    A lamentable task.
  • Google translate 과거를 통탄하다.
    Deplore the past.
  • Google translate 누명을 통탄하다.
    Deplore the falsehood.
  • Google translate 가슴을 치며 통탄하다.
    Blow one's chest and lament.
  • Google translate 후회하며 통탄하다.
    Regretfully lament.
  • Google translate 박 씨는 자신의 과오를 통탄했다.
    Mr. park lamented his mistake.
  • Google translate 그간의 내 행동을 돌이켜 보니 나의 어리석음에 통탄하지 않을 수 없다.
    Looking back on my actions in the meantime, i cannot help but lamenting my folly.
  • Google translate 우리는 연이은 재해에 집을 잃은 사람들을 보며 통탄하지 않을 수 없었다.
    We couldn't help but lamenting at the sight of those who lost their homes in successive disasters.
  • Google translate 백성들은 횡포를 부리는 탐관오리들로 인해 매일 통탄하며 한숨을 쉬었다.
    The people sighed, lamenting every day, by the rampant birdwatching.

통탄하다: grieve; lament; deplore,つうたんする【痛嘆する】,se lamenter,lamentar profundamente, deplorar profundamente, sentir profundamente,يأسَى، يكأب,харуусах,thở than đau khổ,โศกเศร้าหนัก, เสียใจหนัก, ทุกข์ทรมาน, เศร้าระทม,merintih, mengeluh, sakit hati,горько жаловаться; сетовать,痛惜,痛叹,哀叹,悲叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통탄하다 (통ː탄하다)
📚 Từ phái sinh: 통탄(痛歎/痛嘆): 매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)