🌟 통탄 (痛歎/痛嘆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통탄 (
통ː탄
)
📚 Từ phái sinh: • 통탄하다(痛歎/痛嘆하다): 매우 가슴 아파하며 탄식하다.
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 통탄
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)