🌟 통탄 (痛歎/痛嘆)

Danh từ  

1. 매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.

1. SỰ THỞ THAN ĐAU KHỔ: Cảm giác rất đau lòng và thở than. Hoặc sự thở than như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 통탄.
    Deep lamentation.
  • Google translate 애석한 통탄.
    A lamentable lamentation.
  • Google translate 통탄의 한숨.
    A sigh of lamentation.
  • Google translate 통탄의 눈물.
    Tears of lamentation.
  • Google translate 통탄이 가득하다.
    Full of grief.
  • Google translate 통탄을 금치 못하다.
    Can't help feeling the pain.
  • Google translate 통탄을 하다.
    Deplore.
  • Google translate 그는 억울한 누명을 쓰고 희생된 이웃을 생각하면 통탄과 통분을 느꼈다.
    When he thought of his neighbor who was falsely accused and sacrificed, he felt lamentation and indignation.
  • Google translate 아버지는 가난한 자신의 처지를 한탄하며 통탄이 가득한 한숨을 내쉬었다.
    The father breathed a sigh full of lamentation, lamenting his poor condition.
  • Google translate 왕은 글을 알지 못해 전염병에 죽어 가는 백성들을 보며 통탄을 금치 못했다.
    The king was overcome with grief at the sight of the people dying of the epidemic because they did not know the writing.
Từ đồng nghĩa 비탄(悲歎/悲嘆): 매우 슬퍼하며 탄식함. 또는 그 탄식.

통탄: grief; lament; deploration,つうたん【痛嘆】,désolation, lamentation,lamentación profunda, aflicción amarga,أَسًى، كآبة,харуусал,sự thở than đau khổ,ความโศกเศร้าหนัก, ความเสียใจหนัก, ความทุกข์ทรมาน, ความเศร้าระทม,rintihan, keluhan, rintihan sakit, sakit hati,сетование; жалоба,痛惜,痛叹,哀叹,悲叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통탄 (통ː탄)
📚 Từ phái sinh: 통탄하다(痛歎/痛嘆하다): 매우 가슴 아파하며 탄식하다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)