🌟 톡톡
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톡톡 (
톡톡
)
📚 Từ phái sinh: • 톡톡거리다: 작은 것이 갑자기 튀거나 터지는 소리가 자꾸 나다., 작은 것이 갑자기 떨어… • 톡톡대다: 작은 것이 갑자기 튀거나 터지는 소리가 자꾸 나다., 작은 것이 갑자기 떨어지…
🗣️ 톡톡 @ Giải nghĩa
- 탄산음료 (炭酸飮料) : 탄산을 물에 녹여 만든, 톡톡 쏘는 맛을 내는 음료.
🗣️ 톡톡 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 대학교에 입학한 동생을 위해 지갑을 톡톡 털어서 선물을 사 주었다. [톡톡 털다]
- 길거리에서 불량배를 만나는 바람에 가지고 있던 돈을 톡톡 털리고 말았다. [톡톡 털다]
- 지금 각자가 가지고 있는 돈을 톡톡 털어서 택시를 타는 수밖에 없겠어. [톡톡 털다]
- 어머니는 식구들이 체했을 때면 바늘을 머리에 톡톡 문질러 거침없이 손가락을 따 주셨다. [바늘]
- 이 옷은 얼룩이 묻었을 때 물걸레에 중성 세제를 묻혀서 톡톡 두드리듯 얼룩을 지워야 한다. [물걸레]
- 밥이 입에서 톡톡 터지는 게 씹는 맛이 있네요. [좁쌀]
- 시험 감독은 아무 생각 없이 오도카니 앉아 있는 학생에게 다가가 어깨를 톡톡 쳤다. [오도카니]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 톡톡
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)