🌟 좁쌀

Danh từ  

1. 오곡의 하나인 조의 열매를 찧어 속껍질을 벗긴 쌀.

1. HẠT KÊ ĐÃ BÓC VỎ: Gạo giã từ hạt kê là một loại ngũ cốc, đã bóc vỏ trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좁쌀 한 말.
    Narrow words.
  • Google translate 좁쌀 한 바가지.
    A bucket of narrow rice.
  • Google translate 좁쌀 한 알.
    A grain of narrow rice.
  • Google translate 좁쌀을 반죽하다.
    Knead narrow rice.
  • Google translate 좁쌀을 씻다.
    Wash the narrow rice.
  • Google translate 좁쌀을 찌다.
    Steam narrow rice.
  • Google translate 아버지는 좁쌀을 물에 불려 술을 빚었다.
    My father made liquor by soaked rice.
  • Google translate 밥상에는 노란 좁쌀이 한 사발 놓여 있었다.
    There was a bowl of yellow narrow rice on the table.
  • Google translate 아이는 병아리와 모이로 줄 좁쌀을 같이 샀다.
    The child bought the chicks and the narrow rice for the feed.
  • Google translate 할머니는 좁쌀 한 톨도 소홀히 버리지 않고 쌀을 씻었다.
    Grandmother washed the rice without neglecting a grain of narrow rice.
  • Google translate 밥이 입에서 톡톡 터지는 게 씹는 맛이 있네요.
    The rice pops in my mouth and tastes good.
    Google translate 좁쌀을 섞어서 밥을 지었거든요.
    I made rice with small rice.

좁쌀: hulled foxtail millet,あわつぶ【粟粒】,millet,mijo trillado,حبّة الدخن المقشورة,шар будаа,hạt kê đã bóc vỏ,ข้าวฟ่าง,jawawut, sekoi,просо; чумиза,小米,

2. (비유적으로) 마음이 좁은 사람이나 작은 물건.

2. (cách nói ẩn dụ) Đồ vật nhỏ hay người có lòng dạ hẹp hòi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좁쌀만 한 것.
    Narrow.
  • Google translate 좁쌀 같은 놈.
    A narrow-minded fellow.
  • Google translate 좁쌀 같은 크기.
    Narrow-sized.
  • Google translate 좁쌀처럼 작다.
    Small as narrow as rice.
  • Google translate 남자가 좁쌀처럼 옹졸하게 굴기는.
    A man being petty like narrow rice.
  • Google translate 친구는 사소한 일에 잘 삐치며 좁쌀같이 속이 좁은 면이 있다.
    A friend is easily sullied at trifles and has a narrow-minded side.
  • Google translate 너는 왜 이렇게 좁쌀같이 구니?
    Why are you so narrow?
    Google translate 그래, 나 속 좁다, 어쩔래?
    Yeah, i'm narrow-minded, what do you say?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좁쌀 (좁쌀)


🗣️ 좁쌀 @ Giải nghĩa

🗣️ 좁쌀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82)