🌟 좁쌀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좁쌀 (
좁쌀
)
🗣️ 좁쌀 @ Giải nghĩa
🗣️ 좁쌀 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅆ: Initial sound 좁쌀
-
ㅈㅆ (
좁쌀
)
: 오곡의 하나인 조의 열매를 찧어 속껍질을 벗긴 쌀.
Danh từ
🌏 HẠT KÊ ĐÃ BÓC VỎ: Gạo giã từ hạt kê là một loại ngũ cốc, đã bóc vỏ trong. -
ㅈㅆ (
종씨
)
: 같은 성이지만 촌수를 따질 정도가 못 되는 사람. 또는 그런 사람들이 서로 부르는 말.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀ CON HỌ XA: Người cùng họ nhưng xa nên không được tính mức độ. Hoặc từ mà những người như vậy gọi nhau.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82)