🌟 소름

  Danh từ  

1. 무섭거나 춥거나 징그러울 때 피부가 오므라들며 좁쌀 같은 것이 돋는 것.

1. GAI ỐC, DA GÀ: Việc da se lại và nổi lên những đốm giống như hạt kê khi bị lạnh, sợ hãi, hoặc ghê tởm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소름이 끼치다.
    Goose bumps.
  • Google translate 소름이 돋다.
    Creepy.
  • Google translate 소름이 생기다.
    Goose bumps.
  • Google translate 소름을 치다.
    Goosebumps.
  • Google translate 영하로 떨어진 한겨울의 밤은 소름이 끼칠 정도로 추웠다.
    The night in the middle of winter, which fell below zero, was horrifyingly cold.
  • Google translate 공포 영화에 나온 귀신을 본 유민이는 너무 무서워서 온몸에 소름이 돋았다.
    Yu-min, who saw the ghost in the horror movie, was so scared that she had goose bumps all over her body.
  • Google translate 오늘 날씨 정말 춥다.
    It's really cold today.
    Google translate 나는 벌써 팔에 소름이 돋았어.
    I've already got goose bumps in my arm.

소름: goosebump,とりはだ【鳥肌】,chair de poule, frisson,carne de gallina,قشعريرة,биеийн арьс арзайх, биений шар үс босох,gai ốc, da gà,การขนลุก, การขนพอง,tegak bulu roma, tegak bulu kuduk,мурашки,鸡皮疙瘩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소름 (소ː름)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 소름 @ Giải nghĩa

🗣️ 소름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)