🌟 서로

☆☆☆   Phó từ  

1. 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.

1. NHAU, LẪN NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ với nhau đối với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로 믿다.
    To trust each other.
  • Google translate 서로 비난하다.
    Blame each other.
  • Google translate 서로 원망하다.
    Resent each other.
  • Google translate 서로 친하다.
    Close to each other.
  • Google translate 서로 칭찬하다.
    Compliment each other.
  • Google translate 서로 헐뜯다.
    To speak ill of each other.
  • Google translate 정치인들은 늘 서로 비난만 한다.
    Politicians always blame each other.
  • Google translate 옆집 형제가 서로 칭찬하는 모습이 보기 좋았다.
    It was good to see the brothers next door praising each other.
  • Google translate 난 아무 짓도 안 했는데 대체 누구 잘못으로 문이 고장난 거야?
    I didn't do anything, but whose fault did the door break?
    Google translate 서로 탓할 시간에 빨리 문이나 고치자.
    Let's fix the door quickly when we have to blame each other.
Từ đồng nghĩa 상호(相互): 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽이 함께.

서로: each other; one another,たがいに【互いに】。そうほうともに【双方ともに】。そうごに【相互に】,l'un l'autre, l'un à l'autre,uno con otro,بعضهم بعضًا ، بعضًا بعضًا,бие биедээ, бие биенийгээ, харилцан, нэг нэгнээ,nhau, lẫn nhau,ซึ่งกันและกัน, ต่อกัน, ต่อกันและกัน,saling,,互相,相互,

2. 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 함께. 또는 같이.

2. CÙNG NHAU, VỚI NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ cùng nhau. Hoặc cùng chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로 돕다.
    Help each other.
  • Google translate 서로 사귀다.
    Go out with each other.
  • Google translate 서로 사랑하다.
    Love each other.
  • Google translate 서로 협력하다.
    Collaborate with each other.
  • Google translate 아이들은 서로 힘을 합해 무거운 돌을 옮겼다.
    The children joined forces to move heavy stones.
  • Google translate 우리는 서로 교제하는 동안에 한 번도 싸운 적이 없었다.
    We've never had a fight while we were dating.
  • Google translate 나이 차이가 많이 나는 남녀가 결혼하는 게 가능할까?
    Is it possible for a man and woman with a big age gap to get married?
    Google translate 서로 사랑한다면 문제될 게 없다고 생각해.
    I don't think there's anything wrong with loving each other.

3. 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상을 비교하면.

3. NHAU: Nếu so sánh hai đối tượng trở lên có quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로 같다.
    Same as each other.
  • Google translate 서로 다르다.
    Different.
  • Google translate 서로 동일하다.
    Same as each other.
  • Google translate 서로 비슷하다.
    Similar to each other.
  • Google translate 서로 일치하다.
    Agree with each other.
  • Google translate 아버지와 나는 정치에 대한 견해가 서로 같다.
    My father and i share the same view of politics.
  • Google translate 친구와 나는 음식에 대해 서로 비슷한 취향을 가지고 있다.
    Friends and i have similar tastes in food.
  • Google translate 언니와 나는 보고 싶은 텔레비전 프로가 달라서 자주 싸워.
    My sister and i often fight because the tv shows we want to watch are different.
    Google translate 아무리 자매라도 좋아하는 건 서로 다를 수밖에 없나 봐.
    Even sisters must have different tastes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서로 (서로)


🗣️ 서로 @ Giải nghĩa

🗣️ 서로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57)