🌟 배타적 (排他的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배타적 (
배타적
)
📚 Từ phái sinh: • 배타(排他): 남을 싫어하여 거부하고 따돌림.
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 배타적 (排他的) @ Ví dụ cụ thể
- 배타적 쇼비니즘. [쇼비니즘 (chauvinism)]
- 배타적 재산권. [재산권 (財産權)]
- 배타적 민족주의. [민족주의 (民族主義)]
- 형, 배타적 경제 수역이 뭐야? [해리 (海里)]
- 자국의 연안으로부터 이백 해리 안에 들어가는 바다를 말하는 거야. 이 수역 안의 자원에 대한 권리를 배타적으로 가지게 돼. [해리 (海里)]
🌷 ㅂㅌㅈ: Initial sound 배타적
-
ㅂㅌㅈ (
배타적
)
: 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÀI TRỪ, CÓ TÍNH BÀI TRỪ: Có khuynh hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác. -
ㅂㅌㅈ (
배타적
)
: 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÀI TRỪ: Sự có xu hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác. -
ㅂㅌㅈ (
밥투정
)
: 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAN PHIỀN VỀ ĂN UỐNG: Sự bất bình gay gắt về món ăn khi ăn cơm. -
ㅂㅌㅈ (
분탕질
)
: 집안의 재산을 모두 없애 버리는 것.
Danh từ
🌏 PHÁ GIA, THIÊU RỤI TOÀN BỘ TÀI SẢN: Việc làm mất hết tài sản của gia đình. -
ㅂㅌㅈ (
변태적
)
: 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BIẾN THÁI: Việc tâm lý hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường. -
ㅂㅌㅈ (
변태적
)
: 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BIẾN THÁI: Tâm lí hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường. -
ㅂㅌㅈ (
불특정
)
: 대상이나 장소 등을 특별히 정하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG CHUNG, SỰ ĐẠI BỘ PHẬN: Việc không xác định đặc biệt về đối tượng hay địa điểm. -
ㅂㅌㅈ (
반타작
)
: 예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음.
Danh từ
🌏 SỰ THU VỀ MỘT NỬA: Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)