🌟 밥투정

Danh từ  

1. 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하는 일.

1. SỰ THAN PHIỀN VỀ ĂN UỐNG: Sự bất bình gay gắt về món ăn khi ăn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이의 밥투정.
    A child's grumpy appetite.
  • Google translate 까다로운 밥투정.
    A fussy rice grunt.
  • Google translate 밥투정이 심하다.
    Rice grunts.
  • Google translate 밥투정을 부리다.
    Be grumpy about the rice.
  • Google translate 밥투정을 하다.
    To grumble over one's meal.
  • Google translate 소아 비만인 아들아이에게 밥을 적게 주자 밥을 더 달라며 밥투정을 했다.
    When i gave less food to my son, who is obese in children, i grumbled for more rice.
  • Google translate 남편은 입맛이 까다로운 편이라서 끼니때마다 밥투정을 하며 잔소리를 해댔다.
    My husband is a picky eater, so he nags at every meal.
  • Google translate 엄마, 소시지 없으면 밥 안 먹을래요. 맛이 없어요.
    Mom, i won't eat without sausages. it doesn't taste good.
    Google translate 너 자꾸 그렇게 밥투정을 부리면 밥 안 준다.
    If you keep grumbling like that, i won't feed you.

밥투정: grumbling over one's food,,(n.) se plaindre du repas,queja sobre la comida servida,تذمّر,хоол чамлах, хоол голох,sự than phiền về ăn uống,การวิจารณ์เรื่องอาหาร, การบ่นเรื่องอาหาร, การตำหนิเรื่องอาหาร,keluhan akan makanan,капризы за столом; привередливость,挑食,挑嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥투정 (밥투정)
📚 Từ phái sinh: 밥투정하다: 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)