🌟 밥투정하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥투정하다 (
밥투정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밥투정: 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하는 일.
🌷 ㅂㅌㅈㅎㄷ: Initial sound 밥투정하다
-
ㅂㅌㅈㅎㄷ (
분탕질하다
)
: 집안의 재산을 모두 없애 버리다.
Động từ
🌏 TIÊU TÁN: Làm mất hết tài sản của gia đình. -
ㅂㅌㅈㅎㄷ (
밥투정하다
)
: 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하다.
Động từ
🌏 CHÊ CƠM, THAN PHIỀN VỀ CƠM NƯỚC: Bất bình gay gắt về cơm nước khi ăn cơm.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)