🌟 분탕질하다 (焚蕩 질하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분탕질하다 (
분탕질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분탕질(焚蕩질): 집안의 재산을 모두 없애 버리는 것., 시끄럽게 떠들며 소동을 일으키는…
🌷 ㅂㅌㅈㅎㄷ: Initial sound 분탕질하다
-
ㅂㅌㅈㅎㄷ (
분탕질하다
)
: 집안의 재산을 모두 없애 버리다.
Động từ
🌏 TIÊU TÁN: Làm mất hết tài sản của gia đình. -
ㅂㅌㅈㅎㄷ (
밥투정하다
)
: 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하다.
Động từ
🌏 CHÊ CƠM, THAN PHIỀN VỀ CƠM NƯỚC: Bất bình gay gắt về cơm nước khi ăn cơm.
• Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91)