🌟 반타작 (半打作)

Danh từ  

1. 예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음.

1. SỰ THU VỀ MỘT NỬA: Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험 반타작.
    Half-staffed test.
  • Google translate 반타작을 거두다.
    Harvest a half threshing.
  • Google translate 반타작을 하다.
    Half-staff.
  • Google translate 올해는 잦은 비로 열매가 다 떨어져서 평균 수확량의 반타작밖에 못 했다.
    This year, frequent rains have run out of fruit, only half the average yield.
  • Google translate 오늘 수학 시험 문제가 너무 어려워서 반 아이들 대부분이 반타작도 못 했다.
    The math exam questions were so difficult today that most of the class couldn't even get half-staffed.
  • Google translate 국어 시험은 잘 봤어?
    How was your korean test?
    Google translate 잘 보기는. 애초에 반타작이 목표였어.
    Good looking. half-tack was the goal in the first place.

반타작: getting 50 percent,,résultat moyen,a medio trillar, hecho a medias,انجاز على مدى النصف,тал хувийн амжилт,sự thu về một nửa,การได้รับผลสำเร็จครึ่งเดียว, การได้ผลครึ่งหนึ่ง, การได้ครึ่งเดียว,setengah hasil,половина по подсчёту,一半收成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반타작 (반ː타작) 반타작이 (반ː타자기) 반타작도 (반ː타작또) 반타작만 (반ː타장만)
📚 Từ phái sinh: 반타작하다: 지주가 소작인에게 소작료를 수확량의 절반으로 매기다., 수확이나 결과물 따위…

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)